CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (UPCoM: HPI)
Hiep Phuoc Industrial Park Joint Stock Company
17,200
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,032
Dư mua3,700
Dư bán
Cao 52T 26,500
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T55
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS1,157
P/E14.87
F P/E38.76
BVPS6,159
P/B2.79
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thịnh | CTHĐQT | 1976 | N/a | 8,514,162 | N/A |
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 26,500,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh Tiên | TVHĐQT | - | N/a | 6,081,545 | N/A | |
Ông Trương Công Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Thi | TVHĐQT | 1978 | N/a | 6,081,545 | N/A | |
Ông Huỳnh Bảo Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 27,000,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 26,500,000 | 2017 | |
Ông Giang Ngọc Phương | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,432,818 | 2015 | |
Bà Lữ Thị Thu Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,217,507 | 2013 | |
Ông Nguyễn Kiến Tân | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Khánh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Công | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | 1976 | N/a | 8,514,612 | N/A |
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 26,500,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh Tiên | TVHĐQT | - | N/a | 1,216,398 | N/A | |
Ông Trương Công Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Thi | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Bảo Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 27,000,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 26,500,000 | 2017 | |
Bà Lê Thị Khánh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Công | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Kiến Tân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Hồ Thị Hồng Hạnh | CTHĐQT | 1973 | N/a | 6,811,330 | N/A |
Ông Mai Đăng Khôi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | 3,502,970 | N/A | |
Bà Phạm Thị Viết | TVHĐQT | 1959 | CN Hành Chánh | 6,000 | Độc lập | |
Ông Vũ Đình Thi | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | 3,502,970 | N/A | |
Ông Huỳnh Bảo Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | KS Xây dựng | 7,000,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | 6,500,000 | N/A | |
Bà Giang Ngọc Phương | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 200 | N/A | |
Bà Lữ Thị Thu Vân | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,199 | N/A | |
Ông Dương Minh Nhựt | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 3,040,772 | 2016 | |
Ông Hồ Nguyễn Công Khanh | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Dũng | Thành viên BKS | 1978 | KS Xây dựng | 3,040,772 | 2017 |