CTCP Sữa Hà Nội (UPCoM: HNM)
Hanoimilk Joint Stock Company
8,700
Mở cửa8,900
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,700
KLGD19,801
Vốn hóa386.28
Dư mua15,999
Dư bán45,599
Cao 52T 11,600
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T63,925
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.19
EPS1,136
P/E7.83
F P/E10.96
BVPS10,183
P/B0.87
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 9,375,000 | 46.88 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 10,625,000 | 53.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 10,625,000 | 53.13 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 9,375,000 | 46.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ lớn | 15,000,000 | 75 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 5,000,000 | 25 |