CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HOSE: HNG)
Hoang Anh Gia Lai Agricultural JSC
4,000
Mở cửa4,000
Cao nhất4,020
Thấp nhất3,990
KLGD677,400
Vốn hóa4,434.22
Dư mua195,100
Dư bán130,600
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T4,378,353
NN mua31,000
% NN sở hữu1.75
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS-883
P/E-4.57
F P/E-1.65
BVPS2,244
P/B1.80
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,475,230 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 537,193,392 | 48.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 28,241,610 | 2.55 | |||
Tổ chức trong nước | 540,643,663 | 48.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,413,100 | 0.31 | ||
Cá nhân trong nước | 481,006,096 | 43.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,871,120 | 1.43 | |||
Tổ chức trong nước | 608,263,579 | 54.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,024,870 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 934,769,988 | 84.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 120,620 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 172,638,417 | 15.57 |