CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HOSE: HNG)
Hoang Anh Gia Lai Agricultural JSC
4,010
Mở cửa4,000
Cao nhất4,030
Thấp nhất3,990
KLGD997,300
Vốn hóa4,445.30
Dư mua219,100
Dư bán78,000
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T4,364,775
NN mua114,400
% NN sở hữu1.75
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.60
EPS-883
P/E-4.57
F P/E-1.65
BVPS2,244
P/B1.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Bá Dương | CTHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí | 412,086,880 | 2021 |
Ông Đoàn Nguyên Đức | Phó CTHĐQT | 1963 | Quản lý DN | 104,685,000 | 1992 | |
Ông Nguyễn Phúc Thịnh | TVHĐQT | 1975 | T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Bảo Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Phi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN TCKT | 306,346,880 | 2020 | |
Bà Đỗ Vũ Hải Hà | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Bùi Minh Khoa | Trưởng BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 306,346,880 | 2021 | |
Bà Bùi Thị Liễu | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2019 | ||
Ông Đặng Công Trực | Thành viên BKS | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Bá Dương | CTHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí | 412,086,880 | 2021 |
Ông Đoàn Nguyên Đức | Phó CTHĐQT | 1963 | Quản lý DN | 104,685,000 | 1992 | |
Ông Nguyễn Phúc Thịnh | TVHĐQT | 1975 | T.S QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Bảo Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Phi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN TCKT | 306,346,880 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | KTT | 1982 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Bùi Minh Khoa | Trưởng BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 306,346,880 | 2021 | |
Bà Bùi Thị Liễu | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2009 | ||
Ông Đặng Công Trực | Thành viên BKS | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Bá Dương | CTHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí | 412,086,880 | 2021 |
Ông Đoàn Nguyên Đức | Phó CTHĐQT | 1963 | Quản lý DN | 452,665,840 | 1992 | |
Ông Nguyễn Phúc Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Trần Bảo Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Phi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN TCKT | 306,346,880 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | KTT | 1982 | N/a | 2021 | ||
Ông Bùi Minh Khoa | Trưởng BKS | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 306,346,880 | 2021 | |
Bà Bùi Thị Liễu | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Đặng Công Trực | Thành viên BKS | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A |