CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (UPCoM: HNF)
Huu Nghi Food Joint Stock Company
20,200
Mở cửa20,200
Cao nhất20,200
Thấp nhất20,200
KLGD4
Vốn hóa606
Dư mua3,796
Dư bán3,696
Cao 52T 25,400
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T2,624
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.25
Beta1.41
EPS2,957
P/E6.83
F P/E13.47
BVPS19,976
P/B1.01
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Trung Hiếu | CTHĐQT | 1974 | KS Điện/ThS QTKD | 13,289,409 | 1997 |
Bà Lê Thị Lan Anh | Phó CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 10,337,399 | 2007 | |
Ông Bùi Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Dương | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Việt Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | 1,350,000 | N/A | |
Ông Tạ Nguyên Hải | Phó TGĐ | 1979 | N/a | 4,350 | N/A | |
Bà Đoàn Thùy Dương | KTT | 1985 | Kế toán | N/A | ||
Ông Thái Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Lại Thị Lỡi | Thành viên BKS | 1983 | Kế toán | 1,850 | N/A | |
Bà Lê Mai Dịu | Thành viên BKS | 1982 | Kế toán | 864,601 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Trung Hiếu | CTHĐQT | 1974 | KS Điện/ThS QTKD | 13,289,409 | 1997 |
Bà Lê Thị Lan Anh | Phó CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 10,200,000 | 2007 | |
Ông Bùi Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Dương | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Việt Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Tạ Nguyên Hải | Phó TGĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Đoàn Thùy Dương | KTT | 1985 | Kế toán | N/A | ||
Ông Thái Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Lại Thị Lỡi | Thành viên BKS | 1983 | Kế toán | 1,850 | N/A | |
Bà Lê Mai Dịu | Thành viên BKS | 1982 | Kế toán | 3,492,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trịnh Trung Hiếu | CTHĐQT | 1974 | KS Điện/ThS QTKD | 10,200,000 | 1997 |
Bà Lê Thị Lan Anh | Phó CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 10,200,000 | 2007 | |
Ông Bùi Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thái Dương | TVHĐQT | 1992 | N/a | 3,089,409 | N/A | |
Ông Tạ Nguyên Hải | TGĐ | 1979 | KS Công nghệ thực phẩm | - | N/A | |
Ông Lê Việt Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ba Lê | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đoàn Thùy Dương | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Thái Anh Tuấn | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đoàn Quang Cảnh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lại Thị Lỡi | Thành viên BKS | - | N/a | 14,050 | N/A | |
Bà Lê Mai Dịu | Thành viên BKS | - | N/a | 3,492,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |