CTCP Hải Minh (HNX: HMH)
Hai Minh Corporation
15,000
Mở cửa15,000
Cao nhất15,000
Thấp nhất15,000
KLGD100
Vốn hóa192.71
Dư mua200
Dư bán21,000
Cao 52T 16,400
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T8,873
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS522
P/E27.57
F P/E23.76
BVPS15,917
P/B0.90
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 15,000 | 600 (+4.17%) | 100 |
25/04/2024 | 14,400 | 0 (0.00%) | 5 |
24/04/2024 | 14,400 | 0 (0.00%) | 0 |
23/04/2024 | 14,400 | 0 (0.00%) | 0 |
22/04/2024 | 14,400 | 0 (0.00%) | 0 |
07/06/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 3,000 đồng/CP |
29/12/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
06/01/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
09/12/2019 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
09/01/2019 | Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, 800 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Hải Minh
Tên tiếng Anh: Hai Minh Corporation
Tên viết tắt:HAMI CORP
Địa chỉ: Tầng 17 - Tòa nhà Pearl Plaza - Số 561A Điện Biên Phủ - P.25 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Phan Trọng Long
Điện thoại: (84.28) 3943 5447
Fax: (84.28) 3943 5446
Email:haiminhgroup@vnn.vn
Website:http://www.haiminh.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 28/07/2010
Vốn điều lệ: 131,998,470,000
Số CP niêm yết: 13,199,847
Số CP đang LH: 12,847,647
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0302525162
GPTL:
Ngày cấp: 24/01/2002
GPKD: 4103000801
Ngày cấp: 24/01/2002
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác...
CT được thành lập vào ngày 24/01/2002 với VĐL là 1,5 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 4103000801 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp.
- 17/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 11/09/2023 Đưa cổ phiếu ra khỏi diện cảnh báo
- 20/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 03/04/2023 Đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo
- 30/06/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 3,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.