CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX: HLC)
Vinacomin - Ha Lam Coal JSC
13,000
Mở cửa12,800
Cao nhất13,000
Thấp nhất12,600
KLGD5,056
Vốn hóa330.40
Dư mua18,944
Dư bán54,544
Cao 52T 15,900
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T12,779
NN mua200
% NN sở hữu9.34
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.21
EPS3,501
P/E3.66
F P/E7.46
BVPS17,433
P/B0.73
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 452,813 | 1.78 | ||
Cá nhân trong nước | 4,656,808 | 18.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,427,018 | 5.61 | |||
Tổ chức trong nước | 18,878,560 | 74.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 263,013 | 1.03 | ||
Cá nhân trong nước | 4,826,616 | 18.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,446,518 | 5.69 | |||
Tổ chức trong nước | 18,879,052 | 74.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 240,113 | 0.94 | ||
Cá nhân trong nước | 5,106,260 | 20.09 | |||
CĐ Nhà nước | 18,859,425 | 74.21 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,189,796 | 4.68 | |||
Tổ chức trong nước | 19,605 | 0.08 |