CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX: HLC)
Vinacomin - Ha Lam Coal JSC
13,000
Mở cửa12,800
Cao nhất13,000
Thấp nhất12,600
KLGD5,056
Vốn hóa330.40
Dư mua18,944
Dư bán54,544
Cao 52T 15,900
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T12,779
NN mua200
% NN sở hữu9.34
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.21
EPS3,501
P/E3.66
F P/E7.46
BVPS17,433
P/B0.73
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí XD mỏ | 18,860,238 | 2018 |
Ông Mai Huy Trung | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | TVHĐQT | 1967 | KS Cơ Điện | 4,341 | 1991 | |
Ông Vũ Ngọc Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS K.Thác mỏ | 1,421 | 2013 | |
Ông Trương Ngọc Linh | Thành viên BKS/Phó GĐ | 1976 | KS K.Thác mỏ | 961 | 1997 | |
Ông Đinh Trung Kiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | KS K.Thác mỏ | 500 | 2016 | |
Ông Bùi Thanh Đoàn | Phó GĐ | - | KS K.Thác mỏ | 1,030 | N/A | |
Ông Cao Việt Phương | Phó GĐ | 1978 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 1,239 | 2000 | |
Bà Vũ Thị Minh Thanh | KTT | 1974 | Thạc sỹ | 1,621 | 2007 | |
Ông Lương Xuân Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/KS K.Tế Mỏ | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngạn | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí XD mỏ | 18,860,238 | 2018 |
Ông Vũ Ngọc Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS K.Thác mỏ | 1,421 | 2013 | |
Ông Đinh Trung Kiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | KS K.Thác mỏ | 500 | 2016 | |
Ông Trương Ngọc Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS K.Thác mỏ | 961 | 1997 | |
Ông Cao Việt Phương | Phó GĐ | 1978 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 1,239 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Điện | 4,341 | 1991 | |
Bà Vũ Thị Minh Thanh | KTT | 1974 | Thạc sỹ | 1,621 | 2007 | |
Ông Lương Xuân Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/KS K.Tế Mỏ | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngạn | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Trịnh Xuân Khoa | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 411 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí XD mỏ | 18,860,238 | 2018 |
Ông Phạm Công Hương | TVHĐQT | 1962 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 18,208 | 2008 | |
Ông Vũ Ngọc Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS K.Thác mỏ | 1,421 | 2013 | |
Ông Đinh Trung Kiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | KS K.Thác mỏ | 500 | 2016 | |
Ông Trương Ngọc Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS K.Thác mỏ | 961 | 1997 | |
Ông Cao Việt Phương | Phó GĐ | 1978 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 1,239 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Điện | 4,341 | 1991 | |
Bà Vũ Thị Minh Thanh | KTT | 1974 | Thạc sỹ | 1,621 | 2007 | |
Ông Lương Xuân Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/KS K.Tế Mỏ | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngạn | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Trịnh Xuân Khoa | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 411 | 2005 |