CTCP Thủy điện Nậm Mu (HNX: HJS)
Nam Mu Hydropower JSC
32,300
Mở cửa32,300
Cao nhất32,300
Thấp nhất32,300
KLGD8,000
Vốn hóa678.30
Dư mua7,500
Dư bán4,900
Cao 52T 45,300
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T2,233
NN mua5,000
% NN sở hữu0.57
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.53
EPS2,819
P/E11.46
F P/E12.79
BVPS16,125
P/B2
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,041,938 | 19.25 | ||
CĐ lớn | 16,957,962 | 80.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/11/2022 | CĐ khác | 4,133,738 | 19.68 | ||
CĐ lớn | 16,866,162 | 80.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/11/2021 | CĐ khác | 4,164,000 | 19.83 | ||
CĐ lớn | 16,835,900 | 80.17 |