CTCP An Tiến Industries (HOSE: HII)
An Tien Industries JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
5,400
Mở cửa5,390
Cao nhất5,420
Thấp nhất5,360
KLGD46,400
Vốn hóa397.78
Dư mua16,100
Dư bán14,200
Cao 52T 6,400
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T172,127
NN mua200
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS935
P/E5.68
F P/E4.03
BVPS13,507
P/B0.39
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trung Kiên | CTHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Đinh Trọng Đức | TVHĐQT | 1985 | CN Sinh học | Độc lập | ||
Ông Ngô Văn Thụ | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | KS Hóa | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nhàn | KTT | 1988 | CN Tài Chính | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Như Quỳnh | Thành viên BKS | 1992 | CN Bảo hiểm | 2,485 | N/A | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Đầu tư TC | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Xuân Cường | CTHĐQT | 1976 | Tiến sỹ | 2018 | |
Bà Đặng Thị Xuê | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 2013 | ||
Ông Đinh Trọng Đức | TVHĐQT | 1985 | CN Sinh học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Văn Thụ | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | KS Hóa | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nhàn | KTT | 1988 | CN Tài Chính | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Như Quỳnh | Thành viên BKS | 1992 | CN Bảo hiểm | 2,485 | N/A | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Đầu tư TC | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đinh Xuân Cường | CTHĐQT | 1976 | Tiến sỹ | 18,603,779 | 2018 |
Bà Đặng Thị Xuê | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 2013 | ||
Ông Đinh Trọng Đức | TVHĐQT | 1985 | CN Sinh học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Văn Thụ | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | KS Hóa | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nhàn | KTT | 1988 | CN Tài Chính | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Như Quỳnh | Thành viên BKS | 1992 | CN Bảo hiểm | 2,485 | N/A | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Đầu tư TC | N/A |