CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả (HOSE: HHV)
Deo Ca Traffic Infrastructure Investment JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
12,850
Mở cửa12,950
Cao nhất13,150
Thấp nhất12,800
KLGD5,924,100
Vốn hóa5,290.09
Dư mua720,500
Dư bán515,600
Cao 52T 16,800
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T7,846,267
NN mua157,800
% NN sở hữu9.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.17
EPS1,011
P/E12.71
F P/E13.36
BVPS15,919
P/B0.81
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Minh Hoàng | CTHĐQT | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 1,926,000 | N/A |
Ông Nguyễn Tấn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Cầu đường | 4,182,902 | N/A | |
Ông Hồ Quang Lợi | TVHĐQT | 1956 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT | 1966 | Cử nhân/Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Hùng | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Chủng | TVHĐQT | 1947 | Cử nhân/TS xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Thụy Linh | TVHĐQT | 1971 | KS Điện khí hóa | 66,233,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1990 | Cử nhân/Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 246,100 | N/A | |
Ông Trần Văn Chí | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Lê Châu Thắng | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 2,204 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Mai | Phó TGĐ | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Võ Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện tử | 3,281 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ân | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giang | Trưởng BKS | 1980 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Cam Thị Minh Hải | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Phan Thị Mai | Thành viên BKS | 1989 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hồ Minh Hoàng | CTHĐQT | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 1,926,000 | N/A |
Ông Nguyễn Tấn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Cầu đường | 4,182,902 | N/A | |
Ông Hồ Quang Lợi | TVHĐQT | 1956 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT | 1966 | Cử nhân/Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Hùng | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Chủng | TVHĐQT | 1947 | Cử nhân/TS xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Thụy Linh | TVHĐQT | 1971 | KS Điện khí hóa | 66,233,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1990 | Cử nhân/Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 246,100 | N/A | |
Ông Trần Văn Chí | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Lê Châu Thắng | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 2,204 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Mai | Phó TGĐ | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Võ Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện tử | 3,281 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ân | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giang | Trưởng BKS | 1980 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Cam Thị Minh Hải | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Phan Thị Mai | Thành viên BKS | 1989 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Minh Hoàng | CTHĐQT | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 1,800,000 | N/A |
Ông Nguyễn Tấn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Cầu đường | 3,909,255 | N/A | |
Ông Hồ Quang Lợi | TVHĐQT | 1956 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT | 1966 | Cử nhân/Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Hùng | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Chủng | TVHĐQT | 1947 | Cử nhân/TS xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Thụy Linh | TVHĐQT | 1971 | KS Điện khí hóa | 103,666,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1990 | Cử nhân/Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 230,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Chí | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Lê Châu Thắng | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Mai | Phó TGĐ | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Võ Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện tử | 3,067 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ân | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giang | Trưởng BKS | 1980 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Cam Thị Minh Hải | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Phan Thị Mai | Thành viên BKS | 1989 | CN Luật | N/A |