CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX: HGM)
Ha Giang Mineral and Mechinics Joint Stock Company
49,900
Mở cửa49,900
Cao nhất49,900
Thấp nhất49,900
KLGD
Vốn hóa594.84
Dư mua300
Dư bán1,100
Cao 52T 52,300
Thấp 52T33,700
KLBQ 52T542
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.12
Beta-0.25
EPS5,327
P/E9.37
F P/E12.57
BVPS13,794
P/B3.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Thành Đô | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 399,800 | Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Phương | Phó CTHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TVHĐQT | 1967 | N/a | 70,000 | Độc lập | |
Ông Tạ Hồng Thăng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 32,400 | Độc lập | |
Ông Trần Nguyên Nam | TVHĐQT | 1971 | T.S Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đỗ Khắc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 70,000 | 2000 | |
Ông Trịnh Ngọc Hiếu | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS C.T.Máy/CN Kinh tế | 245,200 | 1995 | |
Ông Nguyễn Văn Biên | Phó GĐ | 1964 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | 40,400 | 2006 | |
Ông Vũ Thắng Bình | Phó GĐ | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Lê Khanh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Trọng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Thành viên BKS | - | ThS Quản lý K.Tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Thành Đô | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 399,800 | Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Phương | Phó CTHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TVHĐQT | 1967 | N/a | 70,000 | Độc lập | |
Ông Tạ Hồng Thăng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 32,400 | Độc lập | |
Ông Trần Nguyên Nam | TVHĐQT | 1971 | T.S Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đỗ Khắc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 78,000 | 2000 | |
Ông Trịnh Ngọc Hiếu | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS C.T.Máy/CN Kinh tế | 245,200 | 1995 | |
Ông Nguyễn Văn Biên | Phó GĐ | 1964 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | 40,400 | 2006 | |
Ông Vũ Thắng Bình | Phó GĐ | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Lê Khanh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Trọng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Thành viên BKS | - | ThS Quản lý K.Tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Thành Đô | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 399,800 | Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Phương | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | 70,000 | Độc lập | |
Ông Tạ Hồng Thăng | TVHĐQT | - | N/a | 32,400 | Độc lập | |
Ông Trần Nguyên Nam | TVHĐQT | 1971 | T.S Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đỗ Khắc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 78,000 | 2000 | |
Ông Trịnh Ngọc Hiếu | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS C.T.Máy/CN Kinh tế | 245,200 | 1995 | |
Ông Nguyễn Văn Biên | Phó GĐ | 1964 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | 40,400 | 2006 | |
Ông Vũ Thắng Bình | Phó GĐ | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Lê Khanh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Trọng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Thành viên BKS | - | ThS Quản lý K.Tế | N/A |