CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (UPCoM: HES)
Ha Noi Entertainment Service Corporation
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
/ Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
/ Công nghiệp giải trí, vui chơi khác
19,200
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa178.46
Dư mua
Dư bán300
Cao 52T 25,200
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T171
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS515
P/E37.26
F P/E-12.72
BVPS12,500
P/B1.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1976 | N/a | 4,270,000 | N/A |
Ông Lê Xuân Nam | Phó CTHĐQT | 1982 | Ths Ngân Hàng | 1,800,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Anh Trung | TVHĐQT | 1963 | N/a | 938,565 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 470,500 | 1998 | |
Ông Nguyễn Trường Giang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1972 | Đại học | 4,270,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 4,270,000 | 2016 | |
Ông Hoàng Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 7,000 | 2006 | |
Bà Lê Thị Nhạn | Phó TGĐ | 1978 | ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 2013 | ||
Bà Nghiêm Thị Hồng Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | CN Hành Chánh/CN Ngoại ngữ | 10,000 | 2005 | |
Ông Vũ Quang Tuyên | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Văn Thị Cẩm | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Bùi Thanh Hùng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1971 | KS Tin học/CN Kinh tế đối ngoại/ThS QTDN/CN Luật gia kinh tế | 525,000 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1976 | N/a | 4,270,000 | N/A |
Ông Lê Xuân Nam | Phó CTHĐQT | 1982 | Ths Ngân Hàng | 1,800,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Anh Trung | TVHĐQT | 1963 | N/a | 938,565 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 470,500 | 1998 | |
Ông Nguyễn Trường Giang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1972 | Đại học | 4,270,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 4,270,000 | 2016 | |
Ông Hoàng Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 7,000 | 2006 | |
Bà Lê Thị Nhạn | Phó TGĐ | 1978 | ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 2013 | ||
Bà Nghiêm Thị Hồng Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | CN Hành Chánh/CN Ngoại ngữ | 10,000 | 2005 | |
Ông Vũ Quang Tuyên | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Văn Thị Cẩm | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Bùi Thanh Hùng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học/CN Kinh tế đối ngoại | 525,000 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1976 | N/a | 2,138,393 | N/A |
Ông Lê Xuân Nam | Phó CTHĐQT | 1982 | Ths Ngân Hàng | 600,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Anh Trung | TVHĐQT | 1963 | N/a | 938,565 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 470,500 | 1998 | |
Ông Nguyễn Trường Giang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1972 | Đại học | 1,115,684 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 1,015,923 | 2016 | |
Ông Hoàng Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 7,000 | 2006 | |
Bà Lê Thị Nhạn | Phó TGĐ | 1978 | ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 2013 | ||
Bà Nghiêm Thị Hồng Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | CN Hành Chánh/CN Ngoại ngữ | 10,000 | 2005 | |
Ông Vũ Quang Tuyên | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Văn Thị Cẩm | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Bùi Thanh Hùng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học/CN Kinh tế đối ngoại | 525,000 | 1998 |