CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (UPCoM: HEP)
Hue Urban Environment And Public Works Joint Stock Company
14,100
Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,100
KLGD200
Vốn hóa84.60
Dư mua3,700
Dư bán1,200
Cao 52T 19,500
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T317
NN mua100
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM1,999
T/S cổ tức0.14
Beta1.83
EPS
P/E-
F P/E6.37
BVPS
P/B-
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế | 3,060,000 | 51 |
Công ty TNHH Thương mại - Xây dựng và Dịch vụ Môi trường Thừa Thiên Huế | 705,700 | 31.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế | 3,060,000 | 51 |
Công ty TNHH Thương mại - Xây dựng và Dịch vụ Môi trường Thừa Thiên Huế | 705,700 | 31.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế | 3,060,000 | 51 |
Công ty TNHH Thương mại - Xây dựng và Dịch vụ Môi trường Thừa Thiên Huế | 600,000 | 10 | |
Nguyễn Hồng Sơn | 358,800 | 5.98 | |
Dương Thị Huệ | 350,000 | 5.83 |