CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (UPCoM: HEP)
Hue Urban Environment And Public Works Joint Stock Company
14,100
Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,100
KLGD200
Vốn hóa84.60
Dư mua3,700
Dư bán1,200
Cao 52T 19,500
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T317
NN mua100
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM1,999
T/S cổ tức0.14
Beta1.83
EPS
P/E-
F P/E6.37
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Lê Hiến | CTHĐQT | 1975 | N/a | N/A | |
Bà Dương Thị Huệ | TVHĐQT | 1959 | CN Hành Chánh/ĐH Tài chính Kế Toán | 350,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Rin | TVHĐQT | 1991 | CN Môi Trường | 665,900 | 2015 | |
Ông Trần Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,242,300 | 2001 | |
Ông Trần Trung Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS Hóa | 61,100 | 1994 | |
Ông Lê Vĩnh Thắng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 21,600 | N/A | |
Ông Trần Hữu Ân | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 30,700 | 2002 | |
Ông Lê Phi Hải | KTT | 1969 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Trương Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 1995 | ||
Bà Phan Thị Trang | Thành viên BKS | 1987 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,100 | 2013 | |
Bà Võ Thị Diệu Phương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 10,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hồng Sơn | CTHĐQT | 1962 | KS Xây dựng/CN Hóa | 2,194,800 | 2008 |
Bà Dương Thị Huệ | TVHĐQT | 1959 | CN Hành Chánh/ĐH Tài chính Kế Toán | 350,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Rin | TVHĐQT | 1991 | CN Môi Trường | 665,900 | 2015 | |
Ông Trần Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,242,300 | 2001 | |
Ông Trần Trung Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Chính trị/CN Hóa | 61,100 | 1994 | |
Ông Lê Vĩnh Thắng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 21,600 | N/A | |
Ông Trần Hữu Ân | Phó TGĐ | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 30,700 | 2002 | |
Ông Lê Phi Hải | KTT | - | Đại học | N/A | ||
Bà Trương Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN TCKT | 1995 | ||
Bà Phan Thị Trang | Thành viên BKS | 1987 | CN Tài Chính | 2,100 | 2013 | |
Bà Võ Thị Diệu Phương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 10,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồng Sơn | CTHĐQT | 1962 | KS Xây dựng/CN Hóa | 2,194,800 | 2008 |
Bà Dương Thị Huệ | TVHĐQT | 1959 | CN Hành Chánh/ĐH Tài chính Kế Toán | 350,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Rin | TVHĐQT | 1991 | CN Môi Trường | 705,700 | 2015 | |
Ông Trần Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,242,300 | 2001 | |
Ông Trần Trung Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Chính trị/CN Hóa | 61,100 | 1994 | |
Ông Lê Vĩnh Thắng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | 21,600 | N/A | |
Ông Trần Hữu Ân | Phó TGĐ | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 30,700 | 2002 | |
Bà Dương Thị Huệ | KTT | 1959 | ĐH Tài chính Kế Toán | N/A | ||
Bà Trương Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN TCKT | 13,500 | 1995 | |
Bà Phan Thị Trang | Thành viên BKS | 1987 | CN Tài Chính | 2,100 | 2013 | |
Bà Võ Thị Diệu Phương | Thành viên BKS | - | N/a | 10,700 | N/A |