CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (HOSE: HDC)
Ba Ria - Vung Tau House Development JSC
28,100
Mở cửa28,650
Cao nhất28,650
Thấp nhất27,950
KLGD988,500
Vốn hóa3,796.45
Dư mua32,500
Dư bán10,200
Cao 52T 36,800
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T2,981,393
NN mua6,000
% NN sở hữu2.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.17
EPS781
P/E36.10
F P/E7.81
BVPS14,131
P/B2
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD | 13,300,931 | 1996 |
Ông Lê Quốc Trung | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | Độc lập | ||
Ông Lê Quý Định | TVHĐQT | 1967 | N/a | 62,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đình Duy | TVHĐQT | 1987 | N/a | 177,722 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT | 1981 | N/a | 18 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Đạt | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Viết Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 4,758,990 | 1997 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | KS Điện/ThS QTKD | 2,947,358 | 2011 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 90,937 | N/A | |
Ông Hồ Diên Tiếu | Trưởng BKS | 1981 | CN CNTT/CN Kế toán-Kiểm toán | 110,500 | N/A | |
Ông Hoàng Chung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật/KS Xây dựng/CN Kinh tế | 126,215 | 2005 | |
Ông Phan Văn Thắng | Thành viên BKS | 1969 | KS K.Tế N.Nghiệp | 1994 | ||
Bà Lê Quỳnh Hoa | Trưởng UBKTNB | 1985 | N/a | 157,137 | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Huyền | Thành viên UBKTNB | 1977 | N/a | 115,872 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD | 10,640,745 | 1996 |
Ông Lê Quốc Trung | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | 2,795,328 | N/A | |
Ông Lê Quý Định | TVHĐQT | 1967 | N/a | 49,998 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Duy | TVHĐQT | 1987 | N/a | 142,178 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT | 1981 | N/a | 15 | Độc lập | |
Ông Lê Viết Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 3,807,192 | 1997 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | KS Điện/ThS QTKD | 2,357,887 | 2011 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 72,750 | N/A | |
Ông Hồ Diên Tiếu | Trưởng BKS | 1981 | 88,400 | N/A | ||
Ông Hoàng Chung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 128,872 | 2005 | |
Ông Phan Văn Thắng | Thành viên BKS | 1969 | KS K.Tế N.Nghiệp | 1994 | ||
Bà Lê Quỳnh Hoa | Trưởng UBKTNB | 1985 | N/a | 128,688 | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Huyền | Thành viên UBKTNB | 1977 | N/a | 92,612 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đoàn Hữu Thuận | CTHĐQT | 1957 | CN Luật/CN QTKD | 8,212,596 | 1996 |
Ông Lê Quốc Trung | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | 2,795,328 | Độc lập | |
Ông Lê Quý Định | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đình Duy | TVHĐQT | - | N/a | 113,743 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | 197,612 | Độc lập | |
Ông Lê Viết Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 3,509,434 | 1997 | |
Ông Đoàn Hữu Hà Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | KS Điện/ThS QTKD | 1,800,310 | 2011 | |
Bà Mai Thị Tuyết Lan | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 58,200 | N/A | |
Ông Hồ Diên Tiếu | Trưởng BKS | 1981 | CN CNTT/CN Kế toán-Kiểm toán | 86,401 | N/A | |
Ông Hoàng Chung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 116,138 | 2005 | |
Ông Phan Văn Thắng | Thành viên BKS | 1969 | KS K.Tế N.Nghiệp | 1994 | ||
Bà Lê Huỳnh Hoa | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 96,552 | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Huyền | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 76,259 | N/A |