Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
24,300
Mở cửa24,400
Cao nhất24,400
Thấp nhất23,850
KLGD6,996,600
Vốn hóa70,774.98
Dư mua684,400
Dư bán354,300
Cao 52T 24,500
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T5,829,504
NN mua52,700
% NN sở hữu19.08
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.81
EPS4,005
P/E6.07
F P/E6.84
BVPS17,182
P/B1.41
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | 1961 | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 107,661,173 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 8,339,363 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 80,201,183 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 4,626,725 | 2013 | |
Ông Lê Thành Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Luật/T.S Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 308,343 | 1998 | |
Ông Nguyễn Cảnh Vinh | Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 254,456 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh | 184,000 | 2020 | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư/ThS Quản lý CN | 2,190,964 | 2012 | |
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 125,485,767 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 136,456 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 79,709,988 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 30,833 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 711,563 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | 1961 | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 93,618,412 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 7,251,620 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 69,740,160 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | TVHĐQT | 1956 | CN Tiếng Anh | 2013 | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ | 1970 | CN Ngân Hàng/CN Ngoại ngữ | 1,909,700 | 2013 | |
Ông Lê Thành Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Luật/T.S Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 268,125 | 1998 | |
Ông Nguyễn Cảnh Vinh | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 231,093 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | Thạc sỹ | 1,830,687 | 2012 | |
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 109,153,434 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 118,593 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 69,313,034 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 26,812 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 618,751 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | - | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 74,894,730 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 5,801,297 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 55,672,129 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | TVHĐQT | 1956 | CN Tiếng Anh | 2013 | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ | 1970 | CN Ngân Hàng/CN Ngoại ngữ | 1,000,000 | 2013 | |
Ông Lê Thành Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Luật/T.S Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 214,500 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 160,875 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | 1,443,750 | 2012 | ||
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 87,322,748 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 94,875 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 55,050,428 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 21,450 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 495,001 | N/A |