CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HCM)
Ho Chi Minh City Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
27,050
Mở cửa26,800
Cao nhất27,100
Thấp nhất26,600
KLGD6,447,600
Vốn hóa19,042.42
Dư mua62,900
Dư bán190,200
Cao 52T 30,100
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T6,922,285
NN mua1,035,000
% NN sở hữu43.28
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.63
EPS1,755
P/E15.56
F P/E19.94
BVPS16,335
P/B1.67
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 282,543,526 | 53.65 | ||
CĐ Nhà nước | 105,772,520 | 20.08 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 137,475,834 | 26.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 840,418 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 105,772,520 | 23.09 | ||
CĐ nước ngoài khác | 63,977,294 | 13.97 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 137,475,834 | 30.01 | |||
CĐ trong nước khác | 149,986,301 | 32.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 840,418 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 72,975,180 | 23.86 | ||
CĐ nước ngoài khác | 53,757,943 | 17.57 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 91,650,556 | 29.96 | |||
CĐ trong nước khác | 86,658,166 | 28.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 840,418 | 0.27 |