CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HCM)
Ho Chi Minh City Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
27,050
Mở cửa26,800
Cao nhất27,100
Thấp nhất26,600
KLGD6,447,600
Vốn hóa19,042.42
Dư mua62,900
Dư bán190,200
Cao 52T 30,100
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T6,922,285
NN mua1,035,000
% NN sở hữu43.28
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.63
EPS1,755
P/E15.56
F P/E19.94
BVPS16,335
P/B1.67
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Johan Nyvene | CTHĐQT | 1965 | CN Tài Chính | 1,459,330 | 2007 |
Ông Lê Anh Minh | Phó CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/CN ĐH Ngân hàng | 68,891,805 | N/A | |
Ông Andrew Colin Vallis | TVHĐQT | 1958 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Anh | TVHĐQT | 1968 | T.S K.Tế | 68,737,917 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Phan Quỳnh Anh | TVHĐQT | - | N/a | 36,647,040 | N/A | |
Ông Trần Quốc Tú | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 45,808,800 | 2021 | |
Ông Trịnh Hoài Giang | TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 1,543,526 | N/A | |
Ông Lâm Hữu Hổ | KTT | 1974 | CN TCKT | 769,683 | N/A | |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc | Trưởng BKS | 1961 | CN Luật/ThS QTKD | 945,045 | N/A | |
Bà Đặng Nguyệt Minh | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Thái Phương | Thành viên BKS | 1982 | ThS Tài chính | 23,316,680 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Johan Nyvene | CTHĐQT | 1965 | CN Tài Chính | 1,486,330 | 2007 |
Ông Lê Anh Minh | Phó CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/CN ĐH Ngân hàng | 68,891,805 | N/A | |
Ông Andrew Colin Vallis | TVHĐQT | 1958 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Anh | TVHĐQT | 1968 | T.S K.Tế | 68,737,917 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Văn | TVHĐQT | 1977 | Ths Quản lý Xây dựng | 74,040,764 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Quốc Tú | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 31,731,756 | 2021 | |
Ông Trịnh Hoài Giang | TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 1,543,526 | N/A | |
Ông Lâm Hữu Hổ | KTT | 1974 | CN Tài Chính | 769,683 | N/A | |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc | Trưởng BKS | 1961 | CN Luật/ThS QTKD | 945,045 | N/A | |
Bà Đặng Nguyệt Minh | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thanh | Thành viên BKS | 1993 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Johan Nyvene | CTHĐQT | 1965 | CN Tài Chính | 1,548,030 | 2007 |
Ông Lê Anh Minh | Phó CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/CN ĐH Ngân hàng | 68,891,805 | N/A | |
Ông Andrew Colin Vallis | TVHĐQT | - | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Anh | TVHĐQT | 1968 | T.S K.Tế | 68,737,917 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hồng Văn | TVHĐQT | - | Ths Quản lý Xây dựng | 74,040,764 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan | TVHĐQT | - | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Quốc Tú | TVHĐQT | - | CN Luật | 31,731,756 | 2021 | |
Bà Thân Thị Thu Dung | Phụ trách Quản trị | 1975 | N/a | 99,015 | N/A | |
Ông Trịnh Hoài Giang | TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 1,543,526 | N/A | |
Ông Lâm Hữu Hổ | KTT | 1974 | CN Tài Chính | 769,683 | N/A | |
Ông Phạm Nghiêm Xuân Bắc | Trưởng BKS | 1961 | CN Luật/ThS QTKD | 945,045 | N/A | |
Bà Đặng Nguyệt Minh | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thanh | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2021 |