CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE: HAX)
Hang Xanh Motors Service Joint Stock Company
15,550
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất15,550
KLGD509,800
Vốn hóa1,452.80
Dư mua86,500
Dư bán5,800
Cao 52T 17,200
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T721,260
NN mua31,900
% NN sở hữu15.28
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta0.50
EPS611
P/E26.04
F P/E7.43
BVPS13,206
P/B1.20
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,111,023 | 1.95 | ||
Cá nhân trong nước | 44,778,289 | 78.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,860,136 | 13.80 | |||
Tổ chức trong nước | 3,193,986 | 5.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 589,272 | 1.19 | ||
Cá nhân trong nước | 40,050,264 | 80.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,926,528 | 13.99 | |||
Tổ chức trong nước | 1,950,918 | 3.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 18,436,506 | 55.46 | ||
CĐ lớn | 14,805,930 | 44.54 |