CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE: HAX)
Hang Xanh Motors Service Joint Stock Company
15,550
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất15,550
KLGD509,800
Vốn hóa1,452.80
Dư mua86,500
Dư bán5,800
Cao 52T 17,200
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T721,260
NN mua31,900
% NN sở hữu15.28
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta0.50
EPS611
P/E26.04
F P/E7.43
BVPS13,206
P/B1.20
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Tiến Dũng | CTHĐQT | 1972 | CN TCKT/CN Luật | 16,324,251 | 2021 |
Bà Đỗ Ngọc Thùy Trang | TVHĐQT | 1995 | CN QTKD | 24,475 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | TGĐ | 1980 | CN QTKD | 1,282,625 | 2018 | |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,294,505 | 2000 | |
Ông Trần Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 1,851,750 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN Kinh tế | 656,875 | N/A | |
Bà Trần Tiểu Mai | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN KTTC | 12,412,772 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Tiến Dũng | CTHĐQT | 1972 | CN TCKT/CN Luật | 12,363,401 | 2021 |
Bà Đỗ Ngọc Thùy Trang | TVHĐQT | 1995 | CN QTKD | 11,580 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 264,500 | 2018 | |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 595,604 | 2000 | |
Ông Trần Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 561,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | CN Kế toán | 349,500 | N/A | |
Bà Trần Tiểu Mai | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN KTTC | 6,412,772 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Tiến Dũng | CTHĐQT | 1972 | CN TCKT/CN Luật | 10,948,682 | 2021 |
Bà Đỗ Ngọc Thùy Trang | TVHĐQT | 1995 | CN QTKD | 10,070 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 230,000 | 2018 | |
Ông Trần Quốc Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 170,091 | 2000 | |
Ông Trần Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1975 | Đại học | 140,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | KTT/GĐ Tài chính | 1986 | Đại học | 130,000 | N/A | |
Bà Trần Tiểu Mai | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | N/a | 6,836,524 | N/A |