CTCP Tập đoàn Hapaco (HOSE: HAP)
Hapaco Corporation
4,690
Mở cửa4,680
Cao nhất4,690
Thấp nhất4,640
KLGD43,000
Vốn hóa520.32
Dư mua4,400
Dư bán75,200
Cao 52T 5,600
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T231,112
NN mua-
% NN sở hữu2.18
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.11
Beta0.39
EPS184
P/E25.50
F P/E10.06
BVPS10,873
P/B0.43
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hapaco Đông Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn | - | 100 | |
CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | (Tr. VND) | 46.82 | |
CTCP Giấy Hải Phòng | - | 100 | |
CTCP Giấy Hải Phòng Hapaco | - | 99.89 | |
CTCP Hải Hà | - | 61.54 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | - | 46.82 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Hapaco Đông Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn | - | 100 | |
CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | - | 46.82 | |
CTCP Giấy Hải Phòng | - | 100 | |
CTCP Giấy Hải Phòng Hapaco | - | 99.89 | |
CTCP Hải Hà | - | 61.54 |