CTCP Tập đoàn Hapaco (HOSE: HAP)
Hapaco Corporation
4,660
Mở cửa4,670
Cao nhất4,670
Thấp nhất4,590
KLGD28,700
Vốn hóa516.99
Dư mua5,600
Dư bán27,400
Cao 52T 5,600
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T232,492
NN mua-
% NN sở hữu2.18
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.11
Beta0.38
EPS184
P/E25.45
F P/E10.04
BVPS10,873
P/B0.43
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hapaco Đông Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn | - | 100 | |
CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | (Tr. VND) | 46.82 | |
CTCP Giấy Hải Phòng | - | 100 | |
CTCP Giấy Hải Phòng Hapaco | - | 99.89 | |
CTCP Hải Hà | - | 61.54 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | - | 46.82 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Hapaco Đông Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn | - | 100 | |
CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | - | 46.82 | |
CTCP Giấy Hải Phòng | - | 100 | |
CTCP Giấy Hải Phòng Hapaco | - | 99.89 | |
CTCP Hải Hà | - | 61.54 |