CTCP Tập đoàn Hapaco (HOSE: HAP)
Hapaco Corporation
4,660
Mở cửa4,670
Cao nhất4,670
Thấp nhất4,590
KLGD28,700
Vốn hóa516.99
Dư mua5,600
Dư bán27,400
Cao 52T 5,600
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T232,492
NN mua-
% NN sở hữu2.18
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.11
Beta0.38
EPS184
P/E25.45
F P/E10.04
BVPS10,873
P/B0.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,311,580 | 1.18 | ||
Cá nhân trong nước | 108,404,414 | 97.58 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,470 | 0.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 846,155 | 0.76 | |||
Tổ chức trong nước | 380,153 | 0.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,077,478 | 1.94 | ||
Cá nhân trong nước | 53,611,623 | 96.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,470 | 0.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 604,621 | 1.09 | |||
Tổ chức trong nước | 177,429 | 0.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/02/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,310,041 | 2.36 | ||
Cá nhân trong nước | 52,729,520 | 94.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,470 | 0.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,257,083 | 2.26 | |||
Tổ chức trong nước | 174,507 | 0.31 |