Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UPCoM: HAN)
Hanoi Construction Corporation – JSC
9,000
Mở cửa9,000
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,000
KLGD2,000
Vốn hóa1,269.43
Dư mua4,100
Dư bán7,300
Cao 52T 19,400
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T23,040
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.04
Beta1.60
EPS327
P/E28.48
F P/E14.18
BVPS11,476
P/B0.81
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đậu Văn Diện | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 2014 | |
Ông Nguyễn Đỗ Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 30,000 | 1998 | |
Ông Dương Ngọc Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế/T.S K.Tế | 100 | 2004 | |
Ông Nguyễn Minh Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 2009 | ||
Ông Hoàng Việt Anh | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện - Điện tử/Thạc sỹ Quản trị | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Toàn | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Đinh Công Thụy | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | 1996 | ||
Ông Dương Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật/ThS Luật | 3,700 | 2011 | |
Bà Võ Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1967 | CN TCKT | 3,600 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đậu Văn Diện | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 32,441,476 | 2014 |
Ông Nguyễn Đỗ Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng/ThS Kỹ thuật | 31,060,976 | 1998 | |
Ông Dương Ngọc Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế/T.S K.Tế | 100 | 2004 | |
Ông Nguyễn Minh Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 31,030,976 | 2009 | |
Ông Hoàng Việt Anh | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Toàn | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Đinh Công Thụy | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Ông Dương Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1972 | ThS Luật | 3,700 | 2011 | |
Bà Võ Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 3,600 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Đậu Văn Diện | CTHĐQT/TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 32,441,476 | 2014 |
Ông Nguyễn Đỗ Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng/ThS Kỹ thuật | 31,060,976 | 1998 | |
Ông Dương Ngọc Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế/T.S K.Tế | 100 | 2004 | |
Ông Nguyễn Minh Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 31,030,976 | 2009 | |
Ông Đào Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1963 | KS Xây dựng/ThS QTKD/CN Kinh tế | 40,400 | 2009 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Công Thụy | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 4,100 | 1996 | |
Ông Dương Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1972 | ThS Luật | 3,700 | 2011 | |
Bà Võ Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 3,600 | 2012 |