CTCP Vật tư Hậu Giang (UPCoM: HAM)
Hau Giang Materials Joint Stock Company
Bán buôn
/ Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử
/ Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
31,000
Mở cửa31,000
Cao nhất31,000
Thấp nhất31,000
KLGD61,000
Vốn hóa298.78
Dư mua3,000
Dư bán1,000
Cao 52T 31,000
Thấp 52T22,200
KLBQ 52T1,036
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta-0.17
EPS
P/E-
F P/E7.11
BVPS
P/B-
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (Tr. VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hàng tiêu dùng Hamaco | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (Tr. VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hamaco Petro | 7,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Hamaco Vị Thanh | 4,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hàng tiêu dùng Hamaco | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bê tông Hamaco | 85,000 (Tr. VND) | 81 | |
Cty TNHH MTV vật liệu xây dựng xanh HAMACO | 15,000 (Tr. VND) | 100 |