CTCP Vật tư Hậu Giang (UPCoM: HAM)
Hau Giang Materials Joint Stock Company
Bán buôn
/ Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử
/ Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
26,000
Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất26,000
KLGD
Vốn hóa250.59
Dư mua5,500
Dư bán1,000
Cao 52T 30,000
Thấp 52T22,200
KLBQ 52T810
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-0.47
EPS
P/E-
F P/E6.26
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 372,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 3,169 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 105,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | 6,600 | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Thành viên UBKTNB | 1976 | N/a | 18,787 | N/A | |
Bà Lâm Thị Lệ Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,780 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 704,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 12,469 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 105,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | - | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Thành viên UBKTNB | 1976 | N/a | 12,187 | N/A | |
Bà Lâm Thị Lệ Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,780 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 372,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 12,469 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 105,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Trưởng UBKTNB | - | CN Kinh tế | 18,787 | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Trưởng UBKTNB | - | CN Kinh tế | 18,787 | N/A | |
Bà Lâm Anh Thư | Thành viên UBKTNB | - | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Bà Lâm Thị Lệ Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,780 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |