CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE: HAH)
Hai An Transport & Stevedoring JSC
42,300
Mở cửa42,950
Cao nhất43,100
Thấp nhất42,100
KLGD2,027,800
Vốn hóa4,463.36
Dư mua80,200
Dư bán18,200
Cao 52T 45,000
Thấp 52T25,900
KLBQ 52T2,562,753
NN mua5,300
% NN sở hữu3.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS3,507
P/E12.25
F P/E9.21
BVPS30,929
P/B1.39
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Cảng Hải An | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Đại lý và Tiếp vận Hải An | 75,000 (Tr. VND) | 60 | |
Công ty TNHH Liên doanh Zim Hải An | 46,110 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Pan Hải An | 273,770 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Vận tải Container Hải An | 200,000 (Tr. VND) | 54.85 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Hải An (HAGS) | 10,000 (Tr. VND) | 40.82 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Hải An | 8,100 (Tr. VND) | 36.19 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Cảng Hải An | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Đại lý và Tiếp vận Hải An | 75,000 (Tr. VND) | 60 | |
Công ty TNHH Pan Hải An | 273,770 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Vận tải Container Hải An | 200,000 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Hải An (HAGS) | 10,000 (Tr. VND) | 68.03 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Hải An | 8,100 (Tr. VND) | 36.89 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Cảng Hải An | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Đại lý và Tiếp vận Hải An | 25,000 (Tr. VND) | 50 | |
Công ty TNHH Pan Hải An | 273,770 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Vận tải Container Hải An | 200,000 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Hải An (HAGS) | 10,000 (Tr. VND) | 68.03 | |
CTCP Giao nhận Vận tải Hải An | 8,100 (Tr. VND) | 36.89 |