CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE: HAH)
Hai An Transport & Stevedoring JSC
42,950
Mở cửa42,500
Cao nhất43,500
Thấp nhất42,200
KLGD3,969,400
Vốn hóa4,531.95
Dư mua45,000
Dư bán33,800
Cao 52T 45,000
Thấp 52T25,900
KLBQ 52T2,559,883
NN mua377,000
% NN sở hữu3.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS3,507
P/E12.13
F P/E9.13
BVPS30,929
P/B1.38
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 598,592 | 0.57 | ||
Cá nhân trong nước | 61,547,644 | 58.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,303,147 | 3.13 | |||
Tổ chức trong nước | 40,067,498 | 37.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 422,361 | 0.60 | ||
Cá nhân trong nước | 43,098,382 | 61.27 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,993,058 | 12.78 | |||
Tổ chức trong nước | 17,830,866 | 25.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 251,570 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 31,148,029 | 63.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,622,282 | 11.53 | |||
Tổ chức trong nước | 11,760,870 | 24.11 |