CTCP Thực phẩm Hà Nội (UPCoM: HAF)
Hanoi Foodstuff Joint Stock Company
16,900
Mở cửa19,500
Cao nhất19,500
Thấp nhất16,900
KLGD710
Vốn hóa245.05
Dư mua2,890
Dư bán21,090
Cao 52T 36,000
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T2,353
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.51
EPS-577
P/E-31.01
F P/E50.52
BVPS10,884
P/B1.65
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Ẩm thực Hà Nội | 2,000 (Tr. VND) | 27.59 |
CTCP Sản xuất Chế biến Thực phẩm Hà Nội | 7,100 (Tr. VND) | 16.17 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Gia súc Gia cầm | 47,250 (Tr. VND) | 37.04 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Bắc Qua | 120,000 (Tr. VND) | 50.04 | |
CTCP Thương mại Lãng Yên | 40,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Ẩm thực Hà Nội | 2,000 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Sản xuất Chế biến Thực phẩm Hà Nội | 7,100 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Gia súc Gia cầm | 47,250 (Tr. VND) | 37.04 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Bắc Qua | 42,000 (Tr. VND) | 53.61 | |
CTCP Thương mại Lãng Yên | 40,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Ẩm thực Hà Nội | 2,000 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Sản xuất Chế biến Thực phẩm Hà Nội | 7,100 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Gia súc Gia cầm | 47,250 (Tr. VND) | 37.04 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Bắc Qua | 20,000 (Tr. VND) | 53 | |
CTCP Thương mại Lãng Yên | 40,000 (Tr. VND) | 51 |