Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (HOSE: GVR)
Vietnam Rubber Group - Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
31,750
Mở cửa31,800
Cao nhất32,700
Thấp nhất31,600
KLGD5,780,200
Vốn hóa127,000
Dư mua190,000
Dư bán46,300
Cao 52T 35,300
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T3,439,554
NN mua109,700
% NN sở hữu0.53
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.01
Beta1.85
EPS627
P/E50.58
F P/E36.89
BVPS13,994
P/B2.27
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phẩn Đầu tư Xây dựng Cơ sở Hạ tầng Bình Phước | - | 29.17 |
Công ty TNHH Cao su & Lâm nghiệp Phước Hòa -Đắk Lắk | - | 90.20 | |
Công ty TNHH Cao su Bolikhamxay Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao su Ea H’leo BM | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao su Phước Hòa Đăk Lăk | - | 100 | |
Công ty TNHH Đô thị và Công nghiệp Nam Tân Uyên | - | 20 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Hương Khê -Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Nam Giang -Quảng Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Qua Van | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Ngãi | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Thanh Hóa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV VRG Oudomxay | - | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu Khoa học & SXTN Cao su Visorutex | - | 27.78 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su C.R.C.K | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su Phước Hòa Kampong Thom | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su Tây Ninh Siêm Riệp | - | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất Gỗ cao su Kon Tum | - | 51 | |
Công ty TNHH VKETI | - | 100 | |
CTCP Cao su Bà Rịa | - | 97.47 | |
CTCP Cao su Bà Rịa Kampong Thom | - | 100 | |
CTCP Cao su Bảo Lâm | - | 93.83 | |
CTCP Cao su Bến Thành | - | 48.85 | |
CTCP Cao su Chư Prông StungTreng | - | 99.86 | |
CTCP Cao su Chư sê Kampong Thom | - | 99.95 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Campuchia | - | 97.99 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Kratie | - | 95 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lai Châu | - | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lào Cai | - | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Việt Lào | - | 49 | |
CTCP Cao Su Điện Biên | - | 100 | |
CTCP Cao su Đồng Nai Kratie | - | 88.73 | |
CTCP Cao su Đồng Phú | - | 55.81 | |
CTCP Cao su Đồng Phú Đăk Nông | - | 88.41 | |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | - | 88.33 | |
CTCP Cao su Hà Giang | - | 100 | |
CTCP Cao su Hàng Gòn | - | 50 | |
CTCP Cao su Hòa Bình | - | 55.06 | |
CTCP Cao su Krông Buk Ratanakiri | - | 100 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | - | 74.44 | |
CTCP Cao Su Lai Châu | - | 100 | |
CTCP Cao su Lai Châu II | - | 100 | |
CTCP Cao su Mường Nhé Điện Biên | - | 100 | |
CTCP Cao su Phú Riềng Kratie | - | 70 | |
CTCP Cao su Phước Hòa | - | 66.62 | |
CTCP Cao su Sa Thầy | - | 100 | |
CTCP Cao su Sơn La | - | 100 | |
CTCP Cao su Tân Biên | - | 98.46 | |
CTCP Cao su Tân Biên Kampongthom | - | 99.97 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | - | 60 | |
CTCP Cao su Thành phố Hổ Chí Minh | - | 27.14 | |
CTCP Cao su Trường Phát | - | 90 | |
CTCP Cao su Việt Lào | - | 100 | |
CTCP Cao su Yên Bái | - | 100 | |
CTCP Chế biến Gỗ Cao su Chư Păh | - | 34.32 | |
CTCP Chế biến Gỗ Cao su Đồng Nai | - | 69 | |
CTCP Chế biến Gỗ Thuận An | - | 59.69 | |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Gỗ Tây Ninh | - | 70.60 | |
CTCP Chl sợi Cao su V.R.G SA DO | - | 49.06 | |
CTCP Cơ khí Cao Su | - | 92.05 | |
CTCP Cơ khí Vận tải Cao su Dầu Tiếng | - | 62.54 | |
CTCP Công nghiệp An Điền | - | 97 | |
CTCP Công nghiệp và XNK Cao su | - | 82.44 | |
CTCP Đẩu tư Phát triển Cao su Nghệ An | - | 93.03 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh | - | 91.49 | |
CTCP Du lịch Thương mại Khách sạn Hưng Yên | - | 98.41 | |
CTCP Gỗ Dầu Tiếng | - | 61 | |
CTCP Gỗ Lộc Ninh | - | 68.17 | |
CTCP Gỗ MDF VRG Dongwha | - | 49 | |
CTCP Gỗ MDF VRG Kiên Giang | - | 100 | |
CTCP gỗ MDF VRG Quảng Trị | - | 97.41 | |
CTCP Khu công nghiệp Bắc Đổng Phú | - | 91 | |
CTCP Khu công nghiệp Cao su Bình Long | - | 76.53 | |
CTCP Khu Công nghiệp Dầu Giây | - | 85.71 | |
CTCP Khu Công nghiệp Long Khánh | - | 81 | |
CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên | - | 53.27 | |
CTCP Khu công nghiệp Tân Bình | - | 95 | |
CTCP Kinh doanh BOT Đường ĐT.741 | - | 20.54 | |
CTCP Lộc Thịnh | - | 32.59 | |
CTCP Phân bón Thương mại Phú Thịnh | - | 53.61 | |
CTCP Phát triển Đô thị và KCN Cao su Việt Nam | - | 39.11 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Việt Mỹ Hà Tĩnh | - | 36 | |
CTCP Quasa Geruco | - | 100 | |
CTCP Thành phố Nội thất Việt Nam | - | 51 | |
CTCP Thể thao Ngôi Sao Geru | - | 92.11 | |
CTCP Thống Nhất | - | 36.07 | |
CTCP Thủy điện Geruco Sông Côn | - | 83.57 | |
CTCP Thủy điện VRG Ngọc Linh | - | 99.38 | |
CTCP TM Dịch vụ & Du lịch Cao su | - | 100 | |
CTCP VRG Bảo Lộc | - | 80.93 | |
CTCP VRG Đăk Nông | - | 98.30 | |
CTCP VRG Khải Hoàn | - | 51.04 | |
CTCP VRG Phú Yên | - | 94.70 | |
CTCP Xây dựng Cao su Đổng Nai | - | 31.13 | |
CTCP Xuất khẩu Cao su VRG Nhật Bản | - | 50 | |
Tạp chí Cao su Việt Nam | - | 100 | |
Trung tâm Y tế Cao su | - | 100 | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su | - | 100 | |
Viện Nghiên cứu cao su Việt Nam | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Cổ phẩn Đầu tư Xây dựng Cơ sở Hạ tầng Bình Phước | - | 29.17 |
Công ty TNHH Cao su & Lâm nghiệp Phước Hòa -Đắk Lắk | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao su Bolikhamxay Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao su Ea H’leo BM | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao su Phước Hòa Đăk Lăk | - | 100 | |
Công ty TNHH Đô thị và Công nghiệp Nam Tân Uyên | - | 20 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Hương Khê -Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su KonTum | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Nam Giang -Quảng Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Qua Van | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Ngãi | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Thanh Hóa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV VRG Oudomxay | - | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu Khoa học & SXTN Cao su Visorutex | - | 27.57 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su C.R.C.K | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su Phước Hòa Kampong Thom | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su Tây Ninh Siêm Riệp | - | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất Gỗ Cao su KonTum | - | 51 | |
Công ty TNHH VKETI | - | 100 | |
CTCP Cao su Bà Rịa | - | 97.47 | |
CTCP Cao su Bà Rịa Kampong Thom | - | 100 | |
CTCP Cao su Bảo Lâm | - | 93.83 | |
CTCP Cao su Bến Thành | - | 48.85 | |
CTCP Cao su Chư Prông StungTreng | - | 99.86 | |
CTCP Cao su Chư sê Kampong Thom | - | 99.95 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Campuchia | - | 97.99 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Kratie | - | 95 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lai Châu | - | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lào Cai | - | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Việt Lào | - | 49 | |
CTCP Cao Su Điện Biên | - | 100 | |
CTCP Cao su Đồng Nai Kratie | - | 88.73 | |
CTCP Cao su Đồng Phú | - | 55.81 | |
CTCP Cao su Đồng Phú Đăk Nông | - | 88.41 | |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | - | 88.33 | |
CTCP Cao su Hà Giang | - | 100 | |
CTCP Cao su Hàng Gòn | - | 50 | |
CTCP Cao su Hòa Bình | - | 55.06 | |
CTCP Cao su Krông Buk Ratanakiri | - | 100 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | - | 74.44 | |
CTCP Cao Su Lai Châu | - | 100 | |
CTCP Cao su Lai Châu II | - | 100 | |
CTCP Cao su Mang Yang Ratanakiri | - | 100 | |
CTCP Cao su Mường Nhé Điện Biên | - | 100 | |
CTCP Cao su Phú Riềng Kratie | - | 70 | |
CTCP Cao su Phước Hòa | - | 66.62 | |
CTCP Cao su Sa Thầy | - | 100 | |
CTCP Cao su Sơn La | - | 100 | |
CTCP Cao su Tân Biên | - | 98.46 | |
CTCP Cao su Tân Biên Kampongthom | - | 99.97 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | - | 60 | |
CTCP Cao su Thành phố Hổ Chí Minh | - | 27.14 | |
CTCP Cao su Trường Phát | - | 90 | |
CTCP Cao su Việt Lào | - | 100 | |
CTCP Cao su Yên Bái | - | 100 | |
CTCP Chế biến Gỗ Cao su Chư Păh | - | 34.32 | |
CTCP Chế biến Gỗ Cao su Đồng Nai | - | 69 | |
CTCP Chế biến Gỗ Thuận An | - | 59.69 | |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Gỗ Tây Ninh | - | 70.60 | |
CTCP Chl sợi Cao su V.R.G SA DO | - | 49.06 | |
CTCP Cơ khí Cao Su | - | 92.05 | |
CTCP Cơ khí Vận tải Cao su Dầu Tiếng | - | 62.54 | |
CTCP Công nghiệp An Điền | - | 97 | |
CTCP Đẩu tư Phát triển Cao su Nghệ An | - | 92.94 | |
CTCP Đẩu tư và Phát triển VRG Long Thành | - | 31 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh | - | 91.51 | |
CTCP Du lịch Thương mại Khách sạn Hưng Yên | - | 98.41 | |
CTCP Gỗ Dầu Tiếng | - | 61 | |
CTCP Gỗ Lộc Ninh | - | 68.17 | |
CTCP Gỗ MDF VRG Dongwha | - | 49 | |
CTCP Gỗ MDF VRG Kiên Giang | - | 100 | |
CTCP Khu công nghiệp Bắc Đổng Phú | - | 91 | |
CTCP Khu công nghiệp Cao su Bình Long | - | 76.53 | |
CTCP Khu Công nghiệp Dầu Giây | - | 85.71 | |
CTCP Khu Công nghiệp Long Khánh | - | 81 | |
CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên | - | 53.27 | |
CTCP Khu công nghiệp Tân Bình | - | 95 | |
CTCP Kinh doanh BOT Đường ĐT.741 | - | 20.54 | |
CTCP Lộc Thịnh | - | 32.59 | |
CTCP Phân bón Thương mại Phú Thịnh | - | 53.61 | |
CTCP Phân vi sinh Quảng Trị | - | 72.25 | |
CTCP Phát triển Đô thị và KCN Cao su Việt Nam | - | 39.11 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Việt Mỹ Hà Tĩnh | - | 36 | |
CTCP Quasa Geruco | - | 100 | |
CTCP Thành phố Nội thất Việt Nam | - | 51 | |
CTCP Thể thao Ngôi Sao Geru | - | 92.11 | |
CTCP Thống Nhất | - | 36.07 | |
CTCP Thủy điện Geruco Sông Côn | - | 83.57 | |
CTCP Thủy điện VRG Ngọc Linh | - | 99.38 | |
CTCP TM Dịch vụ & Du lịch Cao su | - | 100 | |
CTCP VRG Bảo Lộc | - | 80.93 | |
CTCP VRG Đăk Nông | - | 98.30 | |
CTCP VRG Khải Hoàn | - | 51.04 | |
CTCP VRG Phú Yên | - | 94.70 | |
CTCP Xây dựng Cao su Đổng Nai | - | 41.50 | |
CTCP Xuất khẩu Cao su VRG Nhật Bản | - | 50 | |
Tạp chí Cao su Việt Nam | - | 100 | |
Trung tâm Y tế Cao su | - | 100 | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su | - | 100 | |
Viện Nghiên cứu cao su Việt Nam | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Cổ phẩn Đầu tư Xây dựng Cơ sở Hạ tầng Bình Phước | - | 29.17 |
Công ty TNHH Cao su & Lâm nghiệp Phước Hòa -Đắk Lắk | - | 79.77 | |
Công ty TNHH Cao su Bolikhamxay Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao su Ea H’leo BM | - | 100 | |
Công ty TNHH Cao su Phước Hòa Đăk Lăk | - | 100 | |
Công ty TNHH Đô thị và Công nghiệp Nam Tân Uyên | - | 20 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Hương Khê -Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su KonTum | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Nam Giang -Quảng Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Qua Van | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Ngãi | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Thanh Hóa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV VRG Oudomxay | - | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu Khoa học & SXTN Cao su Visorutex | - | 27.78 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su C.R.C.K | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su Phước Hòa Kampong Thom | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Cao su Tây Ninh Siêm Riệp | - | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất Gỗ Cao su KonTum | - | 48.97 | |
Công ty TNHH VKETI | - | 100 | |
CTCP Cao su Bà Rịa | - | 97.47 | |
CTCP Cao su Bà Rịa Kampong Thom | - | 100 | |
CTCP Cao su Bảo Lâm | - | 93.83 | |
CTCP Cao su Bến Thành | - | 48.85 | |
CTCP Cao su Chư Prông StungTreng | - | 99.86 | |
CTCP Cao su Chư sê Kampong Thom | - | 99.95 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Campuchia | - | 97.99 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Kratie | - | 95 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lai Châu | - | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Lào Cai | - | 100 | |
CTCP Cao su Dầu Tiếng Việt Lào | - | 49 | |
CTCP Cao Su Điện Biên | - | 100 | |
CTCP Cao su Đồng Nai Kratie | - | 88.73 | |
CTCP Cao su Đồng Phú | - | 55.81 | |
CTCP Cao su Đồng Phú Đăk Nông | - | 88.41 | |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | - | 88.32 | |
CTCP Cao su Hà Giang | - | 100 | |
CTCP Cao su Hàng Gòn | - | 50 | |
CTCP Cao su Hòa Bình | - | 55.06 | |
CTCP Cao su Krông Buk Ratanakiri | - | 100 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | - | 74.44 | |
CTCP Cao Su Lai Châu | - | 100 | |
CTCP Cao su Lai Châu II | - | 100 | |
CTCP Cao su Mang Yang Ratanakiri | - | 100 | |
CTCP Cao su Mường Nhé Điện Biên | - | 100 | |
CTCP Cao su Phú Riềng Kratie | - | 70 | |
CTCP Cao su Phước Hòa | - | 66.62 | |
CTCP Cao su Sa Thầy | - | 100 | |
CTCP Cao su Sơn La | - | 100 | |
CTCP Cao su Tân Biên | - | 98.46 | |
CTCP Cao su Tân Biên Kampongthom | - | 99.97 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | - | 60 | |
CTCP Cao su Thành phố Hổ Chí Minh | - | 27.14 | |
CTCP Cao su Trường Phát | - | 90 | |
CTCP Cao su Việt Lào | - | 100 | |
CTCP Cao su Yên Bái | - | 100 | |
CTCP Chế biến Gỗ Cao su Chư Păh | - | 34.32 | |
CTCP Chế biến Gỗ Cao su Đồng Nai | - | 69 | |
CTCP Chế biến Gỗ Thuận An | - | 59.69 | |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Gỗ Tây Ninh | - | 70.60 | |
CTCP Chl sợi Cao su V.R.G SA DO | - | 49.06 | |
CTCP Cơ khí Cao Su | - | 92.05 | |
CTCP Cơ khí Vận tải Cao su Dầu Tiếng | - | 62.54 | |
CTCP Công nghiệp An Điền | - | 97 | |
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | - | 82.44 | |
CTCP Đẩu tư Phát triển Cao su Nghệ An | - | 92.74 | |
CTCP Đẩu tư và Phát triển VRG Long Thành | - | 31 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh | - | 91.49 | |
CTCP Du lịch Thương mại Khách sạn Hưng Yên | - | 98.41 | |
CTCP Gỗ Dầu Tiếng | - | 61 | |
CTCP Gỗ Lộc Ninh | - | 68.17 | |
CTCP Gỗ MDF VRG Dongwha | - | 49 | |
CTCP Gỗ MDF VRG Kiên Giang | - | 100 | |
CTCP gõ MDF VRG Quảng Trị | - | 97.41 | |
CTCP Khu công nghiệp Bắc Đổng Phú | - | 91 | |
CTCP Khu công nghiệp Cao su Bình Long | - | 76.53 | |
CTCP Khu Công nghiệp Dầu Giây | - | 85.71 | |
CTCP Khu Công nghiệp Long Khánh | - | 81 | |
CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên | - | 53.27 | |
CTCP Khu công nghiệp Tân Bình | - | 95 | |
CTCP Kinh doanh BOT Đường ĐT.741 | - | 46.80 | |
CTCP Lộc Thịnh | - | 32.59 | |
CTCP Phân bón Thương mại Phú Thịnh | - | 53.61 | |
CTCP Phân vi sinh Quảng Trị | - | 72.25 | |
CTCP Phát triển Đô thị và KCN Cao su Việt Nam | - | 39.79 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Việt Mỹ Hà Tĩnh | - | 36 | |
CTCP Quasa Geruco | - | 100 | |
CTCP Thành phố Nội thất Việt Nam | - | 51 | |
CTCP Thể thao Ngôi Sao Geru | - | 92.11 | |
CTCP Thống Nhất | - | 36.07 | |
CTCP Thủy điện Geruco Sông Côn | - | 83.57 | |
CTCP Thủy điện VRG Ngọc Linh | - | 99.38 | |
CTCP TM Dịch vụ & Du lịch Cao su | - | 100 | |
CTCP VRG Bảo Lộc | - | 80.93 | |
CTCP VRG Đăk Nông | - | 98.30 | |
CTCP VRG Khải Hoàn | - | 51.04 | |
CTCP VRG Phú Yên | - | 94.70 | |
CTCP Xây dựng Cao su Đổng Nai | - | 41.50 | |
CTCP Xuất khẩu Cao su VRG Nhật Bản | - | 50 | |
Tạp chí Cao su Việt Nam | - | 100 | |
Trung tâm Y tế Cao su | - | 100 | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su | - | 100 | |
Viện Nghiên cứu cao su Việt Nam | - | 100 |