CTCP Chế biến gỗ Thuận An (HOSE: GTA)
Thuan An Wood Processing Joint Stock Company
10,900
Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,900
KLGD2,600
Vốn hóa107.15
Dư mua6,600
Dư bán1,900
Cao 52T 18,600
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T5,845
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.06
Beta0.83
EPS1,004
P/E10.85
F P/E13.24
BVPS16,730
P/B0.65
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 1,705,880 | 16.40 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,033,120 | 67.63 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 1,091,000 | 10.49 | |||
Cổ phiếu quỹ | 570,000 | 5.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 2,064,180 | 19.85 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,033,120 | 67.63 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 732,700 | 7.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 570,000 | 5.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 1,615,900 | 15.54 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,642,440 | 73.48 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 571,660 | 5.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 570,000 | 5.48 |