CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (HOSE: GSP)
International Gas Product Shipping JSC
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD80,600
Vốn hóa669.59
Dư mua29,000
Dư bán40,400
Cao 52T 14,300
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T241,128
NN mua-
% NN sở hữu0.71
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.69
EPS1,661
P/E7.23
F P/E7.97
BVPS14,120
P/B0.85
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Vũ Thị Phương Nga | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 15,054,575 | N/A |
Bà Phạm Thị Trúc | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 9,485,906 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tú | TVHĐQT | 1982 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Điệp | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/ThS Kỹ thuật | 6,695,933 | N/A | |
Ông Đoàn Đức Trọng | GĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 6,695,933 | 2008 | |
Ông Hoàng Minh Tuân | Phó GĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Long | Phó GĐ | 1982 | KS Đ.Khiển Tàu biển | N/A | ||
Ông Vũ Văn Đức | Phó GĐ | 1963 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 2008 | ||
Bà Võ Thị Thanh Tùng | KTT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Dân | Trưởng BKS | 1966 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1989 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Anh Thi | Thành viên BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Vũ Thị Phương Nga | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 12,822,595 | Độc lập |
Bà Phạm Thị Trúc | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 8,369,917 | N/A | |
Ông Lê Trúc Lâm | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Quản trị | 5,579,945 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Điệp | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/ThS Kỹ thuật | 5,579,945 | N/A | |
Ông Đoàn Đức Trọng | GĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 5,579,945 | 2008 | |
Ông Hoàng Minh Tuân | Phó GĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Cảnh Toàn | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Hải Long | Phó GĐ | 1982 | KS Đ.Khiển Tàu biển | N/A | ||
Ông Vũ Văn Đức | Phó GĐ | 1963 | KS K.Thác MTB/KS QTDN | 2008 | ||
Ông Lê Anh Nam | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Thế Dân | Trưởng BKS | 1966 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Lê Thị Anh Thi | Thành viên BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Vũ Thị Phương Nga | CTHĐQT | - | CN Kinh tế đối ngoại | 3,600,000 | Độc lập |
Bà Phạm Thị Trúc | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 3,600,000 | N/A | |
Ông Lê Trúc Lâm | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Quản trị | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Điệp | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Đoàn Đức Trọng | GĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 2008 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Toàn | Phó GĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Vũ Văn Đức | Phó GĐ | 1963 | 2008 | |||
Ông Lê Anh Nam | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Thế Dân | Trưởng BKS | 1966 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Lê Thị Anh Thi | Thành viên BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Nghị | Thành viên BKS | 1979 | CN Quản lý kinh tế | N/A |