CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX: GMX)
My Xuan Brick Tile Pottery And Construction JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
19,200
Mở cửa19,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất19,200
KLGD2,200
Vốn hóa173.46
Dư mua7,400
Dư bán8,000
Cao 52T 20,600
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T3,797
NN mua-
% NN sở hữu6.44
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.09
Beta0.20
EPS2,298
P/E8.35
F P/E6
BVPS13,332
P/B1.44
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dư Quốc Trung | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 220,660 | 1994 |
Ông Lưu Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | 4,000 | N/A | |
Ông Ngô Thành Cương | TVHĐQT | 1963 | N/a | 89,433 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 223,927 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa | 2,544 | 1999 | |
Bà Trần Thị Cảnh | KTT | 1976 | CN QTKD/CN Kinh tế | 35,360 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Thái | Trưởng BKS | 1978 | CN QTKD | 17,599 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Hương Duyên | Thành viên BKS | 1966 | CN Kế toán | 55,948 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 335,563 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dư Quốc Trung | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 220,660 | 1994 |
Ông Lưu Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Thành Cương | TVHĐQT | 1963 | 89,433 | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 223,927 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa | 2,544 | 1999 | |
Bà Trần Thị Cảnh | KTT | 1976 | CN QTKD/CN Kinh tế | 35,360 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Thái | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 17,599 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Hương Duyên | Thành viên BKS | 1966 | CN Kế toán | 55,948 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 335,563 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Dư Quốc Trung | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 220,660 | 1994 |
Ông Lưu Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Thành Cương | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/KS XD Cầu đường | 89,433 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 223,927 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện khí hóa | 2,544 | 1999 | |
Bà Trần Thị Cảnh | KTT | 1976 | CN QTKD/CN Kinh tế | 35,360 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Thái | Trưởng BKS | 1978 | CN QTKD | 17,599 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Hương Duyên | Thành viên BKS | 1966 | CN Kế toán | 55,948 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hậu | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 335,563 | N/A |