CTCP Gemadept (HOSE: GMD)
Gemadept Corporation
85,500
Mở cửa85,000
Cao nhất85,500
Thấp nhất82,500
KLGD4,046,100
Vốn hóa26,546.63
Dư mua667,500
Dư bán31,400
Cao 52T 85,500
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T1,280,226
NN mua202,300
% NN sở hữu48.93
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.96
EPS8,471
P/E9.94
F P/E25.76
BVPS33,968
P/B2.48
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/10/2022 | CĐ khác trong nước | 158,663,826 | 52.65 | ||
CĐ nước ngoài khác | 113,021,635 | 37.50 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,692,496 | 9.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 129,477,460 | 42.96 | ||
CĐ nước ngoài khác | 107,208,151 | 35.57 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 18,346,600 | 6.09 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 46,345,746 | 15.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/09/2020 | CĐ khác trong nước | 151,431,731 | 51 | ||
CĐ nước ngoài khác | 57,492,686 | 19.36 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 88,000,540 | 29.64 |