CTCP Gemadept (HOSE: GMD)
Gemadept Corporation
85,500
Mở cửa85,000
Cao nhất85,500
Thấp nhất82,500
KLGD4,046,100
Vốn hóa26,546.63
Dư mua667,500
Dư bán31,400
Cao 52T 85,500
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T1,280,226
NN mua202,300
% NN sở hữu48.93
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.96
EPS8,471
P/E9.94
F P/E25.76
BVPS33,968
P/B2.48
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Văn Nhân | CTHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ | 1,534,924 | 1990 |
Ông Chu Đức Khang | Phó CTHĐQT | 1958 | Cử nhân | 817,437 | 1990 | |
Ông Bolat Duisenov | TVHĐQT | 1981 | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Bùi Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 262,518 | 2008 | |
Ông David Do | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1958 | N/a | 9 | Độc lập | |
Ông Tsuyoshi Kato | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ninh | TVHĐQT | 1966 | KS KTVT biển | 720,799 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 486,759 | N/A | |
Ông Đỗ Công Khanh | Phó TGĐ | 1977 | CN K.Tế Vận tải biển | 143,002 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Dũng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngân Hàng | 446,504 | 2018 | |
Ông Phạm Quốc Long | Phó TGĐ | 1963 | CN K.Tế Vận tải biển | 145,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt | KTT/TVHĐQT | 1967 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 651,912 | 1992 | |
Ông Lưu Tường Giai | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 122,660 | 1993 | |
Bà Phan Cẩm Ly | Thành viên BKS | 1976 | CN QTKD/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | 179,214 | 2008 | |
Bà Trần Hoàng Ngọc Uyên | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 28,010 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Văn Nhân | CTHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ | 1,534,924 | 1990 |
Ông Chu Đức Khang | Phó CTHĐQT | 1958 | Cử nhân | 817,437 | 1990 | |
Ông Bolat Duisenov | TVHĐQT | 1981 | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Bùi Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 262,518 | 2008 | |
Ông David Do | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Hà Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tsuyoshi Kato | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ninh | TVHĐQT | 1966 | KS KTVT biển | 720,799 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT/TGĐ Điều hành | 1968 | CN Kinh tế | 486,759 | N/A | |
Ông Đỗ Công Khanh | Phó TGĐ | 1977 | CN K.Tế Vận tải biển | 143,002 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Dũng | Phó TGĐ | 1971 | CN Ngân Hàng | 446,504 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Long | Phó TGĐ | 1963 | CN K.Tế Vận tải biển | 145,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt | KTT/TVHĐQT | 1967 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 700,012 | 1992 | |
Ông Lưu Tường Giai | Trưởng BKS | 1964 | ĐH Hàng Hải | 122,660 | 1993 | |
Bà Phan Cẩm Ly | Thành viên BKS | 1976 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | 230,014 | 2008 | |
Bà Trần Hoàng Ngọc Uyên | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 56,010 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Đỗ Văn Nhân | CTHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ | 1,459,924 | 1990 |
Ông Chu Đức Khang | Phó CTHĐQT | 1958 | Cử nhân | 742,437 | 1990 | |
Ông Bolat Duisenov | TVHĐQT | 1981 | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Bùi Thị Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 262,158 | 2008 | |
Ông David Do | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Hà Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tsuyoshi Kato | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ninh | TVHĐQT | 1966 | KS KTVT biển | 645,799 | 2003 | |
Ông Đỗ Văn Minh | TGĐ | 1964 | ĐH Hàng Hải | 1,503,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 426,750 | N/A | |
Ông Đỗ Công Khanh | Phó TGĐ | - | N/a | 68,002 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Dũng | Phó TGĐ | - | N/a | 371,504 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Long | Phó TGĐ | - | N/a | 145,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Nguyệt | KTT/TVHĐQT | 1967 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 700,012 | 1992 | |
Ông Lưu Tường Giai | Trưởng BKS | 1964 | ĐH Hàng Hải | 119,660 | 1993 | |
Bà Phan Cẩm Ly | Thành viên BKS | 1976 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Thuận | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | 230,014 | 2008 | |
Bà Trần Hoàng Ngọc Uyên | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hoàng Bắc | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 38,510 | 2008 |