CTCP Tập đoàn GELEX (HOSE: GEX)
GELEX Group JSC
20,650
Mở cửa21,000
Cao nhất21,050
Thấp nhất20,600
KLGD8,911,600
Vốn hóa17,583.39
Dư mua380,300
Dư bán224,700
Cao 52T 25,900
Thấp 52T13,400
KLBQ 52T19,296,320
NN mua215,400
% NN sở hữu9.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.63
EPS625
P/E33.54
F P/E9.29
BVPS25,121
P/B0.83
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Hiền | CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | 1,744,000 | Độc lập |
Ông Lương Thanh Tùng | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | KS K.Tế XD | 1,744,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 202,275,993 | 2016 | |
Ông Lê Bá Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Long | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Trung | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hoàng Hưng | KTT/Phó TGĐ | 1983 | CN KTTC | N/A | ||
Ông Đậu Minh Lâm | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hoa Cương | CTHĐQT | 1961 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 11,118,000 | 1985 |
Ông Nguyễn Trọng Hiền | Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | 1,744,000 | Độc lập | |
Ông Lương Thanh Tùng | Phó CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 1,744,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Tiếu | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Điện/CN Kinh tế | 1,872,698 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Luật gia kinh tế | 202,275,993 | 2016 | |
Ông Lê Bá Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Hiền | GĐ Tài chính | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Hoàng Hưng | KTT | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Đậu Minh Lâm | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Hoa Cương | CTHĐQT | 1961 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 11,118,000 | 1985 |
Ông Nguyễn Trọng Hiền | Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | 1,744,000 | N/A | |
Ông Lương Thanh Tùng | Phó CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 1,744,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Tiếu | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Điện/CN Kinh tế | 1,718,072 | 2015 | |
Ông Võ Anh Linh | TVHĐQT | 1980 | CN CNTT/CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 1,744,000 | 2016 | |
Ông Phạm Tuấn Anh | Phụ trách Quản trị | 1976 | CN Kinh tế | 108,438 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Thương mại/CN Tài chính - Ngân hàng | 192,275,997 | 2016 | |
Ông Tào Hải Nhân | KTT | 1982 | CN Kiểm toán | 2021 | ||
Ông Đậu Minh Lâm | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |