CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE: GDT)
Duc Thanh Wood Processing Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
/ Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình
25,900
Mở cửa25,800
Cao nhất25,900
Thấp nhất25,500
KLGD80,300
Vốn hóa556.30
Dư mua8,000
Dư bán2,600
Cao 52T 29,300
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T41,167
NN mua9,000
% NN sở hữu12.16
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.33
EPS1,818
P/E14.02
F P/E7.44
BVPS13,000
P/B1.96
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 822,322 | 3.79 | ||
Cá nhân trong nước | 16,107,263 | 74.28 | |||
Cổ phiếu quỹ | 382,135 | 1.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,345,904 | 20.04 | |||
Tổ chức trong nước | 25,793 | 0.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/02/2022 | CĐ khác | 12,985,333 | 65.76 | ||
CĐ lớn | 6,451,703 | 32.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 310,135 | 1.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,058,169 | 6.17 | ||
Cá nhân trong nước | 13,431,067 | 78.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 269,160 | 1.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,338,845 | 13.65 | |||
Tổ chức trong nước | 39,727 | 0.23 |