CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE: GDT)
Duc Thanh Wood Processing Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
/ Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình
25,900
Mở cửa25,800
Cao nhất25,900
Thấp nhất25,500
KLGD80,300
Vốn hóa556.30
Dư mua8,000
Dư bán2,600
Cao 52T 29,300
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T41,167
NN mua9,000
% NN sở hữu12.16
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.33
EPS1,818
P/E14.02
F P/E7.44
BVPS13,000
P/B1.96
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Hải Liễu | CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 346,227 | 1993 |
Ông Lê Hồng Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 525,767 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Hồng Thành | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 12,254 | 1999 | |
Bà Trương Thị Diệu Lê | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 8,525 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kế toán | 1,170,349 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phó TGĐ | 1974 | CN Kế toán | 45,377 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tình | GĐ | 1970 | N/a | 44,509 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đức | Phó GĐ | 1955 | C.Đẳng Cơ khí | 16,720 | 1995 | |
Bà Bùi Phương Thảo | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 9,614 | 2006 | |
Bà Trần Mai Phương | GĐ Kinh doanh | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Chế Đông Khánh | GĐ Sản xuất | 1976 | N/a | 6,800 | N/A | |
Bà Trương Thị Bình | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ | 30,004 | N/A | |
Bà Bùi Tường Anh | Thành viên BKS | 1976 | N/a | 3,300 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1979 | ThS Tài chính | 12,749 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Lê Hải Liễu | CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 341,227 | 1993 |
Ông Lê Hồng Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 477,970 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hồng Thành | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 11,140 | 1999 | |
Ông Trần Xuân Nam | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 18,326 | Độc lập | |
Bà Trương Thị Diệu Lê | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 8,525 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kế toán | 1,170,349 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phó TGĐ | 1974 | CN Kế toán | 45,377 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tình | GĐ | 1970 | CN QTKD | 44,509 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Minh Tâm | Phó GĐ | 1983 | 12/12 | 5,610 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đức | Phó GĐ | 1955 | C.Đẳng Cơ khí | 16,720 | 1995 | |
Bà Bùi Phương Thảo | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 9,614 | 2006 | |
Ông Chế Đông Khánh | GĐ Sản xuất | 1976 | 12/12 | - | N/A | |
Ông Lê Công Tú | Trưởng phòng TCKT | - | N/a | 3,000 | N/A | |
Bà Trương Thị Bình | Trưởng BKS | - | N/a | 27,304 | N/A | |
Bà Bùi Tường Anh | Thành viên BKS | - | N/a | 3,300 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1979 | ThS Tài chính | 12,749 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Bà Lê Hải Liễu | CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 265,347 | 1993 |
Ông Lê Hồng Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 477,970 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hồng Thành | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 11,140 | 1999 | |
Ông Trần Xuân Nam | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 14,660 | Độc lập | |
Bà Trương Thị Diệu Lê | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 5,750 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Hà Ngọc Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kế toán | 1,058,454 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phó TGĐ | 1974 | CN Kế toán | 36,152 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tình | GĐ | - | N/a | 35,863 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Minh Tâm | Phó GĐ | - | N/a | 2,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đức | Phó GĐ | 1955 | C.Đẳng Cơ khí | 10,400 | 1995 | |
Ông Lê Công Tú | Trưởng phòng TCKT | - | N/a | 3,000 | N/A | |
Bà Bùi Phương Thảo | KTT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 12,140 | 2006 | |
Bà Bùi Tường Anh | Thành viên BKS | - | N/a | 1,500 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1979 | ThS Tài chính | 9,590 | N/A |