Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (HOSE: GAS)
PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation
73,500
Mở cửa73,900
Cao nhất74,200
Thấp nhất73,500
KLGD774,000
Vốn hóa168,810.38
Dư mua56,900
Dư bán127,600
Cao 52T 91,700
Thấp 52T73,500
KLBQ 52T728,105
NN mua56,300
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM3,600
T/S cổ tức0.05
Beta0.83
EPS5,127
P/E14.43
F P/E29.31
BVPS29,564
P/B2.50
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 2,199,403,080 | 95.76 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | |
CĐ nước ngoài khác | 66,441,604 | 2.89 | |||
CĐ trong nước khác | 30,799,163 | 1.34 | |||
Công đoàn Công ty | 96,000 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 1,832,835,900 | 95.76 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | |
CĐ nước ngoài khác | 55,817,038 | 2.92 | |||
CĐ trong nước khác | 25,217,062 | 1.32 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 1,832,835,900 | 95.80 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | |
CĐ nước ngoài khác | 47,531,918 | 2.40 | |||
CĐ trong nước khác | 33,502,182 | 1.80 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.00 |