Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (HOSE: GAS)
PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation
73,700
Mở cửa73,000
Cao nhất74,300
Thấp nhất73,000
KLGD452,200
Vốn hóa169,269.73
Dư mua43,600
Dư bán13,800
Cao 52T 91,700
Thấp 52T71,000
KLBQ 52T728,105
NN mua52,300
% NN sở hữu2.34
Cổ tức TM3,600
T/S cổ tức0.05
Beta0.83
EPS5,127
P/E14.33
F P/E29.12
BVPS29,564
P/B2.49
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Mạnh Sơn | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 684,465,900 | 2002 |
Ông Đỗ Đông Nguyên | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Triệu Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng | 191,395,000 | 2021 | |
Ông Trương Hồng Sơn | TVHĐQT | 1968 | CN Luật/Thạc sỹ | 191,395,000 | 2021 | |
Bà Võ Thị Thanh Ngọc | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 191,397,000 | 2015 | |
Ông Hoàng Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí | 574,196,450 | 2021 | |
Ông Huỳnh Quang Hải | Phó TGĐ | 1974 | KS Hóa chất | 2020 | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Phạm Đăng Nam | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN K.Tế Nông Nghiệp | 2014 | ||
Ông Phạm Văn Phong | Phó TGĐ | 1977 | T.S Kỹ thuật | 2021 | ||
Ông Trần Nhật Huy | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Luận | KTT | 1980 | T.S QTKD | 10 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hoàng Anh | Trưởng BKS | - | CN Kiểm toán | 2020 | ||
Ông Nguyễn Công Minh | Thành viên BKS | 1968 | CN KTTC | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Yến | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Dương Mạnh Sơn | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 684,465,900 | 2002 |
Ông Đỗ Đông Nguyên | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Triệu Quốc Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 191,395,000 | N/A | |
Ông Trương Hồng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 191,395,000 | N/A | |
Bà Võ Thị Thanh Ngọc | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 191,397,000 | 2015 | |
Ông Hoàng Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | - | KS Cơ Khí | 574,196,450 | 2021 | |
Ông Huỳnh Quang Hải | Phó TGĐ | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Nghị | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Phạm Đăng Nam | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN K.Tế Nông Nghiệp | 2014 | ||
Ông Phạm Văn Phong | Phó TGĐ | - | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Luận | KTT | 1980 | T.S QTKD | 10 | N/A | |
Bà Trần Thị Hoàng Anh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Minh | Thành viên BKS | - | CN KTTC | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Sinh Khang | CTHĐQT | 1961 | Kỹ sư/Thạc sỹ | 885,335,900 | 2018 |
Ông Đỗ Đông Nguyên | TVHĐQT | - | Kỹ sư/Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phan Quốc Nghĩa | TVHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/CN Anh văn/ThS Kỹ thuật | 284,320,000 | 2001 | |
Ông Trương Hồng Sơn | TVHĐQT | - | CN Luật/Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Võ Thị Thanh Ngọc | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 284,252,000 | 2015 | |
Ông Dương Mạnh Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 379,000,000 | 2002 | |
Ông Bùi Ngọc Quang | Phó TGĐ | 1960 | Kỹ sư | 2011 | ||
Ông Hoàng Văn Quang | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Quang Hải | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Nghị | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Phạm Đăng Nam | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN K.Tế Nông Nghiệp | 2014 | ||
Ông Nguyễn Công Luận | KTT | 1980 | T.S QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Hoàng Anh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hồ Thị Ái Thanh | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 1999 | ||
Ông Nguyễn Công Minh | Thành viên BKS | - | CN KTTC | 2011 |