Tổng Công ty 36 - CTCP (UPCoM: G36)
36 Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
7,000
Mở cửa7,000
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,900
KLGD70,045
Vốn hóa726.22
Dư mua254,655
Dư bán290,055
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T580,925
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.59
EPS360
P/E19.44
F P/E84.02
BVPS10,680
P/B0.66
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bộ Quốc Phòng | 18,699,424 | 18.38 |
Nguyễn Đăng Giáp | 17,542,302 | 17.24 | |
CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 8,217,269 | 8.10 | |
CTCP Vận tải và Thương mại Anh Quân | 5,056,676 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 23,115,688 | 22.72 |
Bộ Quốc Phòng | 18,699,424 | 18.38 | |
Nguyễn Đăng Giáp | 12,542,302 | 12.33 | |
CTCP Vận tải và Thương mại Anh Quân | 7,231,023 | 7.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 21,332,142 | 22.79 |
Bộ Quốc Phòng | 17,200,000 | 18.38 | |
Nguyễn Đăng Giáp | 11,901,977 | 12.32 | |
CTCP Vận tải và Thương mại Anh Quân | 6,651,200 | 7.11 | |
Nguyễn Văn Hiền | 6,010,765 | 6.22 |