CTCP Chứng khoán FPT (HOSE: FTS)
FPT Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
54,500
Mở cửa55,200
Cao nhất56,500
Thấp nhất54,200
KLGD1,719,800
Vốn hóa11,693.79
Dư mua118,900
Dư bán20,100
Cao 52T 64,000
Thấp 52T24,500
KLBQ 52T1,870,729
NN mua98,300
% NN sở hữu31.13
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.63
EPS2,515
P/E21.67
F P/E27.84
BVPS17,567
P/B3.10
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,900,585 | 0.89 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 52,432,386 | 24.44 | SBI Financial Service Co,Ltd | ||
CĐ trong nước khác | 121,818,913 | 56.77 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 38,413,103 | 17.90 | Công ty Cổ phần FPT |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/08/2022 | CĐ nước ngoài | 4,638,903 | 2.38 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 41,801,806 | 21.43 | SBI Financial Service Co,Ltd | ||
CĐ trong nước khác | 113,698,239 | 58.29 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 34,921,003 | 17.90 | Công ty Cổ phần FPT |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,840,778 | 1.95 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,100,836 | 19.72 | SBI Financial Service Co,Ltd | ||
CĐ trong nước khác | 86,255,541 | 58.45 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 29,100,836 | 19.72 | Công ty Cổ phần FPT | ||
Cổ phiếu quỹ | 4,206 | 0.00 |