CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UPCoM: FTM)
Duc Quan Investment and Development Joint Stock Company
700
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất700
KLGD
Vốn hóa35
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,200
Thấp 52T500
KLBQ 52T95,684
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.62
EPS-4,308
P/E-0.16
F P/E6.90
BVPS-14,993
P/B-0.05
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Dân | 5,797,620 | 11.60 | |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Dân | 5,797,620 | 11.60 | |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Dân | 5,797,620 | 11.60 | |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |