CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UPCoM: FTM)
Duc Quan Investment and Development Joint Stock Company
700
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất700
KLGD
Vốn hóa35
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,200
Thấp 52T500
KLBQ 52T96,284
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.44
EPS-4,308
P/E-0.16
F P/E6.70
BVPS-14,993
P/B-0.05
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Mạnh Thường | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,100,000 | N/A |
Ông Đỗ Văn Sinh | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 2013 | ||
Ông Trần Xuân Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Văn Nam | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Huệ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1985 | KS Điện tự động hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | T.S Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Mạnh Thường | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,100,000 | N/A |
Ông Đỗ Văn Sinh | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 2013 | ||
Ông Trần Xuân Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Văn Nam | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Huệ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | ThS QTKD | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Mạnh Thường | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,100,000 | N/A |
Ông Đỗ Văn Sinh | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 2013 | ||
Ông Trần Xuân Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Văn Nam | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Đào Thị Huệ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | ThS QTKD | Độc lập |