CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE: FRT)
FPT Digital Retail Joint Stock Company
164,000
Mở cửa165,500
Cao nhất166,000
Thấp nhất160,000
KLGD965,600
Vốn hóa22,343.75
Dư mua14,900
Dư bán9,300
Cao 52T 164,000
Thấp 52T53,500
KLBQ 52T808,677
NN mua85,000
% NN sở hữu35.90
Cổ tức TM500
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS-2,276
P/E-72.06
F P/E178.75
BVPS13,064
P/B12.55
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,243,233 | 1.05 | ||
Cá nhân trong nước | 39,621,921 | 33.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,850,735 | 18.44 | |||
Tổ chức trong nước | 55,765,646 | 47.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/07/2021 | Cá nhân nước ngoài | 404,504 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 30,111,833 | 38.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,332,959 | 14.35 | |||
Tổ chức trong nước | 37,132,496 | 47.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 7,898 | 0.01 | ||
CĐ nước ngoài | 14,082,454 | 17.83 | |||
CĐ trong nước khác | 64,891,440 | 82.16 |