CTCP FPT (HOSE: FPT)
FPT Corporation
125,900
Mở cửa128,100
Cao nhất128,400
Thấp nhất125,600
KLGD3,191,200
Vốn hóa159,889.08
Dư mua75,500
Dư bán30,100
Cao 52T 127,300
Thấp 52T66,600
KLBQ 52T2,117,667
NN mua3,200
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta1
EPS5,541
P/E22.97
F P/E14.87
BVPS24,980
P/B5.10
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 265,873,596 | 20.94 | ||
CĐ nội bộ | 133,975,072 | 10.55 | |||
CĐ tổ chức | 797,087,588 | 62.76 | |||
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 73,032,619 | 5.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 206,911,581 | 18.86 | ||
CĐ nội bộ | 120,018,819 | 10.94 | |||
CĐ tổ chức | 706,589,546 | 64.41 | |||
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 63,506,626 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/02/2022 | Cá nhân ngoài CT | 133,947,623 | 14.76 | ||
CĐ nội bộ | 161,061,012 | 17.75 | |||
CĐ tổ chức | 559,620,825 | 61.66 | |||
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 52,922,189 | 5.83 |