CTCP FPT (HOSE: FPT)
FPT Corporation
127,300
Mở cửa123,800
Cao nhất129,000
Thấp nhất123,500
KLGD3,469,300
Vốn hóa161,667.04
Dư mua75,900
Dư bán32,100
Cao 52T 127,300
Thấp 52T66,600
KLBQ 52T2,113,355
NN mua3,423,850
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta1
EPS5,541
P/E22.23
F P/E14.39
BVPS24,980
P/B4.93
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH FPT Digital | 60,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH FPT Smart Cloud | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Giáo dục FPT | 2,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT | 1,100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phần mềm FPT | 4,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 1,184,725 (Tr. VND) | 46.53 | |
CTCP Đầu tư FPT | 1,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 184,713 (Tr. VND) | 49.52 | |
CTCP Synnex FPT | 1,188,400 (Tr. VND) | 48 | |
CTCP Viễn thông FPT | 3,283,395 (Tr. VND) | 45.65 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH FPT Digital | 60,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH FPT Smart Cloud | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Giáo dục FPT | 2,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT | 1,100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phần mềm FPT | 4,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 1,184,725 (Tr. VND) | 46.53 | |
CTCP Đầu tư FPT | 1,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 184,713 (Tr. VND) | 49.52 | |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư FPT | 110,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Synnex FPT | 1,188,400 (Tr. VND) | 48 | |
CTCP Viễn thông FPT | 3,283,395 (Tr. VND) | 45.65 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH FPT Digital | 60,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH FPT Smart Cloud | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Giáo dục FPT | 1,400,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT | 850,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phần mềm FPT | 3,300,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 789,818 (Tr. VND) | 46.53 | |
CTCP Chứng khoán FPT | 110,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Đầu tư FPT | 1,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | 184,713 (Tr. VND) | 49.52 | |
CTCP Synnex FPT | 1,188,400 (Tr. VND) | 48 | |
CTCP Viễn thông FPT | 3,284 (Tr. VND) | 45.65 |