CTCP FPT (HOSE: FPT)
FPT Corporation
127,300
Mở cửa123,800
Cao nhất129,000
Thấp nhất123,500
KLGD3,469,300
Vốn hóa161,667.04
Dư mua75,900
Dư bán32,100
Cao 52T 127,300
Thấp 52T66,600
KLBQ 52T2,113,355
NN mua3,423,850
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta1
EPS5,541
P/E22.23
F P/E14.39
BVPS24,980
P/B4.93
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Gia Bình | CTHĐQT | 1956 | Phó giáo sư | 77,158,194 | 1988 |
Ông Bùi Quang Ngọc | Phó CTHĐQT | 1956 | T.S Toán học | 21,596,593 | 1988 | |
Ông Đỗ Cao Bảo | TVHĐQT | 1957 | CN Toán học | 12,444,311 | 1994 | |
Ông Hampapur Rangadore Binod | TVHĐQT | 1962 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Hiroshi Yokotsuka | TVHĐQT | 1951 | N/a | Độc lập | ||
Ông Jean-Charles Belliol | TVHĐQT | 1958 | Thạc sỹ/ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hồng Lĩnh | TVHĐQT | 1979 | N/a | 63,506,626 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khoa | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2,996,135 | 2019 | |
Ông Hoàng Việt Anh | Phó TGĐ | 1975 | CN CNTT | 2,511,524 | 2021 | |
Ông Nguyễn Thế Phương | Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 3,592,438 | 2000 | |
Ông Hoàng Hữu Chiến | KTT | 1975 | ThS QTKD/CN Kế toán | 497,284 | 2010 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | Trưởng BKS | 1968 | T.S Kinh tế | 159,518 | 1992 | |
Bà Dương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1993 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Khải Hoàn | Thành viên BKS | 1975 | T.S Kinh tế | 842,389 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trương Gia Bình | CTHĐQT | 1956 | Phó giáo sư | 77,158,194 | 1988 |
Ông Bùi Quang Ngọc | Phó CTHĐQT | 1956 | T.S Toán học | 21,596,593 | 1988 | |
Ông Đỗ Cao Bảo | TVHĐQT | 1957 | CN Toán học | 12,444,311 | 1994 | |
Ông Hampapur Rangadore Binod | TVHĐQT | 1962 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Hiroshi Yokotsuka | TVHĐQT | 1951 | N/a | Độc lập | ||
Ông Jean-Charles Belliol | TVHĐQT | 1958 | Thạc sỹ/ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hồng Lĩnh | TVHĐQT | 1979 | N/a | 63,506,626 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khoa | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2,996,135 | 2019 | |
Ông Hoàng Việt Anh | Phó TGĐ | 1975 | CN CNTT | 2,511,524 | 2021 | |
Ông Nguyễn Thế Phương | Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 3,592,438 | 2000 | |
Ông Hoàng Hữu Chiến | KTT | 1975 | ThS QTKD/CN Kế toán | 497,284 | 2010 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | Trưởng BKS | 1968 | T.S Kinh tế | 159,518 | 1992 | |
Bà Dương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1993 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Khải Hoàn | Thành viên BKS | 1975 | T.S Kinh tế | 842,389 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Gia Bình | CTHĐQT | 1956 | Phó giáo sư | 76,937,201 | 1988 |
Ông Bùi Quang Ngọc | Phó CTHĐQT | 1956 | T.S Toán học | 21,524,013 | 1988 | |
Ông Đỗ Cao Bảo | TVHĐQT | 1957 | CN Toán học | 12,381,892 | 1994 | |
Ông HAMPAPUR RANGADORE BINOD | TVHĐQT | 1962 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông HIROSHI YOKOTSUKA | TVHĐQT | 1951 | N/a | Độc lập | ||
Ông JEAN-CHARLES BELLIOL | TVHĐQT | 1958 | Thạc sỹ/ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hồng Lĩnh | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khoa | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2,475,490 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Phương | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1977 | CN Kinh tế | 3,122,149 | 2000 | |
Ông Hoàng Việt Anh | Phó TGĐ | 1975 | CN CNTT | 2,170,896 | 2021 | |
Ông Hoàng Hữu Chiến | KTT | 1975 | Cử nhân | 421,372 | 2010 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | Trưởng BKS | 1968 | T.S Kinh tế | 143,389 | 1992 | |
Bà Dương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1993 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Khải Hoàn | Thành viên BKS | 1975 | T.S Kinh tế | 912,389 | 2017 |