CTCP Thực phẩm Sao Ta (HOSE: FMC)
Sao Ta Foods Joint Stock Company
48,550
Mở cửa49,000
Cao nhất49,450
Thấp nhất48,500
KLGD45,800
Vốn hóa3,174.63
Dư mua25,800
Dư bán2,000
Cao 52T 52,100
Thấp 52T39,900
KLBQ 52T62,210
NN mua2,300
% NN sở hữu31.78
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.58
EPS4,355
P/E11.25
F P/E10.01
BVPS35,042
P/B1.40
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/03/2023 | CĐ cá nhân | 9,625,719 | 14.72 | ||
CĐ Nhà nước | 1,656,000 | 2.53 | |||
CĐ pháp nhân | 54,107,170 | 82.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 8,715,461 | 13.33 | ||
CĐ Nhà nước | 1,656,000 | 2.53 | |||
CĐ pháp nhân | 55,017,428 | 84.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ cá nhân | 11,358,199 | 23.16 | ||
CĐ Nhà nước | 1,380,000 | 2.81 | |||
CĐ pháp nhân | 36,305,801 | 74.03 |